Hiển thị 33–48 của 199 kết quả
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: EPS1
- Đầu ra Analog: 4…20 mA (2 dây)
- Phạm vi đo tiêu chuẩn: từ 1 đến 100 bar
- Nhiệt độ môi trường -20..+80 °C (tùy chọn tối đa 120 °C)
- Độ chính xác: ±1% giá trị cuối cùng; cộng thêm 0,05%/K ở < 0 °C và > 60 °C
- Điện áp: 10..30 V DC ±10 %
- Kết nối: G1/4 hoặc G1/2
- Bảo vệ chống xâm nhập IP 67
- Trọng lượng khoảng 0,25 kg
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ESP2
- Đầu ra Analog 4…20 mA (2 dây)
- Vật liệu thép không gỉ
- Phạm vi đo tiêu chuẩn từ 0,6 đến 2000 bar
- Thời gian phản hồi (10..90%) < 1 ms
- Nhiệt độ môi trường-40..+125 °C
- Điện áp cung cấp 12..32 V DC
- Tải tối đa (điện áp pin -12 V) / 20 mA
- Kết nối: G1/4
- Bảo vệ chống xâm nhập IP 65 / 67
- Trọng lượng khoảng 0,2 kg
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: OMNI-P1
- Phạm vi đo từ 1 đến 100 bar
- Kết nối G1/2
- Độ chính xác đo lường ±1% giá trị cuối cùng; cộng thêm 0,05%/K ở < 0 °C và > 60 °C
- Độ lặp lại ±0,5% giá trị toàn thang đo
- Chu kỳ đo động lực học 32 ms, chu kỳ hiển thị 0,5 giây.
- Nhiệt độ hoạt động: -20..+70 °C (tối đa 120 °C với cổ)
- Điện áp cung cấp 18..30 V DC
- Tiêu thụ điện năng < 1 W
- Đầu ra Analog 0/4..20 mA, 0/2..10 V qua điện trở 500 Ohm sau 0 V
- Màn hình LCD: có đèn nền (phản quang), 32 x 16 pixel,
- Bảo vệ: IP67
- Vật liệu: thép không gỉ1.4571, gốm Al2O3, FKM
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: SENSOBAR – TPS
- Phạm vi đo lường: 0…10bar, 0…100bar, 0…250bar, 0…600bar
- Điện áp:12 đến 30 VDC,
- Tín hiệu đầu ra: 0-10 V.
- Độ chính xác: +/-0,5 %
- Nhiệt độ làm việc: -40 đến +120 °C
- Vật liệu: bằng thép không gỉ 1.4301
- Cấp độ bảo vệ: IP65
-

- Thuong hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: SENSOBAR TPD-C, SENSOBAR TPD-F
- Phạm vi đo: 0…0,2bar, 0….1bar, ……,0….40bar, 0….60bar, 0…100bar
- Nguồn điện 10 ÷ 35 Vdc
- Dòng điện tiêu thụ ≤ 30mA
- Màn hình có thể xoay 335°
- Độ chính xác ±0,5 %
- Nhiệt độ hoạt động -25 ÷ 85 °C
- Cấp độ bảo vệ IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: FLEX-F
- Chức năng đo: Đo lưu lượng và nhiệt độ chất lỏng.
- Ngõ ra: Tín hiệu analog (4–20 mA hoặc 0–10 V) và Push-Pull, PNP/NPN.
- Đầu dò: Loại cắm trực tiếp, chịu áp suất lên đến PN 200.
- Vật liệu: Thân bằng thép không gỉ.
- Nguồn cấp: 18–30 V DC, tiêu thụ điện năng dưới 1 W.
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C.
- Nhiệt độ môi trường chất lỏng: 0 đến +70 °C
- Độ bảo vệ: IP67, chống bụi và nước hiệu quả.
- Kết nối điện: Đầu nối tròn M12x1, 5 chân.
-

Thương hiệu Senseca
Mã sản phẩm: FLEX-HD1K
Phạm vi đo: 0.1 đến 80 lít/phút
Lưu lượng tối đa (Qmax): lên đến 100 lít/phút
Đường kính danh định (DN): DN 8 đến DN 25
Cảm biến: Cảm biến Hall analog
Độ chính xác: ±3% toàn thang đo
Áp suất làm việc tối đa: PN 200 bar (tùy chọn PN 500 bar)
Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
Nguồn cấp: 18 đến 30 V DC
Công suất tiêu thụ: < 1 W
Hiển thị: LED vàng (bật = OK, tắt = cảnh báo)
Chuẩn bảo vệ: IP67
Kết nối điện: Đầu nối tròn M12x1, 4 chân
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: FLEX-HD2K
- Phạm vi đo lưu lượng: 0,5 đến 60 lít/phút
- Đường kính danh nghĩa (DN): DN 8 đến DN 25
- Áp suất làm việc tối đa (Qmax): Lên đến 80 lít/phút
- Độ chính xác: ±3% giá trị toàn thang đo
- Chịu áp lực: PN 200 bar (tùy chọn lên đến PN 500 bar)
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
- Điện áp cung cấp: 18 đến 30 V DC
- Công suất tiêu thụ: <1 W
- Đầu ra analog: 4–20 mA (tải tối đa 500 Ω) hoặc 0–10 V (tải tối thiểu 1 kΩ)
- Hiển thị: Đèn LED màu vàng (Bật = OK / Tắt = Báo động)
- Cấp bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: FLEX-HR1MV
- Phạm vi đo: 2 đến 220 lít/phút
- Lưu lượng tối đa (Qmax): lên đến 250 lít/phút
- Độ chính xác: ±3% giá trị toàn thang đo
- Áp suất làm việc: tối đa 200 bar (PN 200)
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
- Điện áp cung cấp: 18 đến 30 V DC
- Công suất tiêu thụ: <1 W
- Đầu ra analog: 4–20 mA (tải tối đa 500 Ω) hoặc 0–10 V (tải tối thiểu 1 kΩ)
- Hiển thị: LED màu vàng (Bật = OK / Tắt = Báo động)
- Cấp bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: FLEX-HR2E
- Nguyên lý hoạt động: Piston tuyến tính với điện tử tích hợp.
- Kích thước danh định (DN): 32 đến 50.
- Lưu lượng tối đa: Lên đến 300 lít/phút đối với nước.
- Đầu ra tín hiệu: 4–20 mA, 0–10 V và 1 x Push-Pull.
- Vật liệu thân: Đồng thau.
- Phạm vi nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C.
- Áp suất làm việc tối đa: 200 bar.
- Cấp bảo vệ: IP67.
- Kết nối điện: Đầu cắm tròn M12x1, 5 chân.
- Tiêu chuẩn tuân thủ: CE
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LABO-HD1K-I/U/F/C
- Dải đo lưu lượng: 0,1 đến 80 lít/phút (Qmax: 100 lít/phút)
- Đường kính danh định (DN): DN 8 đến DN 25
- Độ chính xác: ±3% giá trị toàn thang đo
- Tổn thất áp suất: 0,4 đến 1,6 bar tại Qmax
- Áp suất làm việc tối đa: PN 200 bar (tùy chọn PN 500 bar)
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
- Nguồn cấp: 18 đến 30 V DC
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LABO-HD1K-S
- Phạm vi đo lưu lượng: 0.1 đến 80 lít/phút
- Lưu lượng tối đa (Qmax): lên đến 100 lít/phút
- Chiều rộng danh nghĩa (DN): DN 8 đến DN 25
- Độ chính xác: ±3% giá trị toàn thang đo
- Áp suất làm việc: PN 200 bar (tùy chọn PN 500 bar)
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
- Điện áp cung cấp: 18 đến 30 V DC
- Công suất tiêu thụ: < 1 W
- Cấp bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LABO-HD2K-I/U/F/C
- Phạm vi đo lưu lượng: 0,5…60 lít/phút
- Lưu lượng tối đa (Qmax): tối đa 80 lít/phút
- Độ chính xác: ±3% giá trị toàn thang đo
- Kích thước danh nghĩa: DN 8 đến DN 25
- Áp suất làm việc: PN 200 bar (tùy chọn PN 500 bar)
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
- Nguồn cấp: 18…30 V DC
- Công suất tiêu thụ: < 1 W
- Bảo vệ chống xâm nhập: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LABO-HD2K-S
- Dải đo lưu lượng: 0.5 đến 60 lít/phút
- Đường kính danh định (DN): 8 đến 25
- Áp suất làm việc tối đa: 200 bar (tùy chọn lên đến 500 bar)
- Nhiệt độ môi chất: -20 đến +85 °C (tùy chọn lên đến +150 °C)
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
- Nguồn cấp: 18 đến 30 V DC
- Cấp bảo vệ: IP67
- Vật liệu thân vỏ: đồng thau mạ niken hoặc thép không gỉ
- Kết nối điện: đầu cắm tròn M12x1, 4 chân
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LABO-HR2E-S
- Phạm vi đo lưu lượng: 5 đến 300 lít/phút
- Đường kính danh định: DN32, DN40, DN50
- Kết nối quy trình: Ren trong G 1¼ đến G 2
- Cảm biến: Cảm biến Hall analog
- Nguồn cấp: 18 đến 30 V DC
- Công suất tiêu thụ: < 1 W
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
- Áp suất làm việc tối đa: 200 bar
- Độ chính xác: ±8% giá trị toàn thang đo
- Mức độ bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LABO-HR2VE-S
- Phạm vi đo lưu lượng: 10 đến 160 lít/phút
- Kích thước danh nghĩa: DN 32, DN 40, DN 50
- Kết nối quy trình: Ren cái G 1/4 đến G 2
- Tổn thất áp suất: Khoảng 4.7 bar tại lưu lượng tối đa (Qmax)
- Áp suất làm việc tối đa: 200 bar
- Dung sai đo lường: ±5% giá trị toàn thang đo
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: -20 đến +70°C
- Điện áp cung cấp: 18 đến 30 V DC
- Công suất tiêu thụ: < 1 W
- Đầu ra: dòng ra tối đa 100 mA
- Hiển thị: Đèn LED
- Chuẩn bảo vệ: IP67