Hiển thị 193–199 của 199 kết quả
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LF9648
- Dải đo: Từ 0 đến 2000 mS/cm tại 25 °C.
- Độ chính xác: ±0.5% giá trị đo ±2 chữ số.
- Dải đo nhiệt độ: Từ -50.0 đến +200.0 °C, với độ chính xác ±0.2 °C.
- Hiển thị: Màn hình LED đỏ 14.2 mm
- Kích thước: Mặt trước 96 x 48 mm, chiều sâu lắp đặt 100 mm.
- Trọng lượng: Khoảng 390 g.
- Tiêu chuẩn CE: Tuân thủ EN 61326-1:2013 và EN 60664-1:2007.
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD9008TRR, HD9008T7AC, HD9008T7S, HD9008T17S, HD9009TRR
- Cảm biến: Cảm biến điện dung, Cảm biến điện trở Pt100 (100 Ω @ 0°C)
- Dải đo nhiệt độ: –40°C đến +80°C, độ chính xác ±0,2°C ±0,15% giá trị đo.
- Độ ẩm: 0–100% RH, độ chính xác ±1,5% (0–90% RH) và ±2% (90–100% RH)
- Thời gian đáp ứng: <15 giây tại 23°C với tốc độ gió 1 m/s (không sử dụng bộ lọc)
- Nguồn cấp:10–30 VDC, 5–30 VDC, 5–35 VDC.
- Kích thước: Ø26 x 185 mm.
- Chiều dài cáp tối đa: Analog 200 m/RS485/10 m (tùy model).
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD320A2
- Dải đo: 0 đến 500 ppm CO
- Cảm biến: Tế bào điện hóa với hai điện cực
- Chiều dài cáp: 2 mét, tích hợp mô-đun SICRAM
- Phụ kiện tùy chọn: Giá đỡ từ tính HD320AS2 và đầu dò HD320B2
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO531
- Phạm vi đo DO: 0,0 đến 20,0 mg/l (ppm) hoặc 0–200% độ bão hòa oxy
- Độ chính xác: ±1,5% giá trị đo ± 0,2 mg/l hoặc ±2% độ bão hòa
- Độ phân giải: 0,01 mg/l
- Cảm biến: Loại galvanic, tích hợp cảm biến nhiệt độ
- Thời gian phản hồi (T95): 10 giây ở nhiệt độ danh định
- Điều kiện hoạt động: -20 đến +50 °C, độ ẩm 0–95% RH
- Áp suất hoạt động tối đa: 3 bar (~30 m độ sâu nước)
- Nguồn điện: 2 pin AA Alkaline, thời lượng sử dụng >3000 giờ
- Trọng lượng: Khoảng 240 g (bao gồm cảm biến)
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm (không bao gồm cảm biến)
- Vỏ máy: Nhựa ABS chống vỡ, mặt trước bằng polyester
- Màn hình: 3 dòng, có đèn nền
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 / IP67 (chống bụi và chống nước)
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO510
- Dải đo pH: 0,00 đến 14,00 pH
- Độ phân giải: 0,01 pH
- Độ chính xác: ±0,02 pH ± 1 chữ số tại 25°C
- Màn hình: LCD 3 dòng có đèn nền
- Nguồn điện: 2 pin AA, thời gian lên đến 3000 giờ
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
- Trọng lượng: khoảng 130 g
- Cấp bảo vệ: tiêu chuẩn IP65/IP67
- Vật liệu vỏ: Nhựa ABS chống va đập
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO511
- Dải đo pH: 0.00 đến 14.00 pH
- Dải đo ORP (Redox): ±1500 mV
- Dải đo nhiệt độ: -0.5 đến +105.0 °C
- Độ chính xác: ±0.02 pH ± 1 chữ số (ở 25 °C)
- Đầu vào nhiệt độ: Pt1000 qua jack 2 x 4 mm
- Màn hình: LCD 3 dòng có đèn nền
- Nguồn điện: 2 pin AA kiềm (tuổi thọ > 3000 giờ hoạt động liên tục)
- Trọng lượng: Khoảng 135 g
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm (có BNC: 116 x 54 x 28 mm)
- Cấp bảo vệ: IP65/IP67
- Vật liệu vỏ: ABS chống va đập, mặt trước bằng polyester
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: EFK2
- Nguyên lý hoạt động: Đo nhiệt lượng (Calorimetric)
- Đầu ra: Rơle
- Hiển thị: Đèn LED trạng thái
- Áp suất làm việc tối đa: PN 200
- Vật liệu vỏ: Thép không gỉ, chống ăn mòn