Hiển thị 177–192 của 199 kết quả
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2030AC5
- Chất liệu: Thép mạ niken.
- Trọng lượng: 1,9 kg.
- Kích thước: Không được cung cấp cụ thể.
- Lỗ ren mặt trên: 10-32 UNF để gắn gia tốc kế.
- Lỗ ren mặt dưới: M4 để cố định thiết bị.
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2903T, HD29V3T
- Dải đo tốc độ gió: 0.05…20 m/s
- Độ chính xác: ±0.04 m/s + 2% giá trị đo, ±0.2 m/s + 3% giá trị đo
- Ngõ ra tín hiệu: HD2903T: 4–20 mA, HD29V3T: 0–10 VDC
- Nguồn cấp: 16–40 VDC hoặc 12–24 VAC ±10%
- Thời gian phản hồi: 0.2 s (nhanh) hoặc 2.0 s (chậm)
- Nhiệt độ hoạt động: Điện tử: 0…+60°C, Đầu dò: -30…+100°C
- Nhiệt độ bù: 0…+80°C
- Nhiệt độ lưu trữ: -10…+70°C
- Cấp bảo vệ: IP67
- Điều kiện hoạt động : Không khí sạch, RH < 90%
- Kích thước vỏ: 80 x 84 x 44 mm
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD403TS1, HD403TS2, HD403TS3, HD403TS4
- Dải đo tốc độ gió: 0,20–40,0 m/s hoặc 0,08–5,00 m/s (tùy model)
- Nguồn cấp: 12–40 VDC, 16–40 VDC hoặc 24 VAC
- Nhiệt độ hoạt động: 0–60°C (thiết bị điện tử), 0–80°C (đầu dò)
- Độ ẩm hoạt động của đầu dò: 5–75% RH
- Lớp bảo vệ điện tử: IP67
- Độ chính xác đo: ±(0,03 m/s + 2% toàn dải)
- Thời gian phản hồi: 0,2 giây (nhanh) hoặc 2,0 giây (chậm)
- Kích thước vỏ thiết bị: 58 x 65 x 35 mm
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2010UC/A.Kit1, HD2010UC/A.Kit2
- Dải đo: 30 dBA đến 143 dB (đỉnh).
- Dải tuyến tính: 80 dB.
- Phân tích thống kê: L1 đến L99
- Bộ nhớ trong: 8 MB
- Bộ nhớ ngoài: Thẻ SD lên đến 2 GB
- Micrô: UC52/1, loại tụ điện ½”
- Trọng số thời gian: NHANH, CHẬM, XUNG (đồng thời).
- Phân tích phổ: Băng tần quãng tám từ 31.5 Hz đến 8 kHz
- Giao diện: USB và RS232.
- Nguồn điện: Pin NiMH hoặc nguồn 5–24 VDC.
- Kích thước: 445 x 100 x 50 mm;
- Trọng lượng: 740 g (bao gồm pin).
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: XPT800-SLM
- Dải đo âm thanh: 20–140 dB (A), với dải động hơn 125 dB
- Màn hình: Cảm ứng màu TFT 4.3″, độ phân giải 480×800 px
- Bộ nhớ: 4GB eMMC tích hợp, mở rộng lên đến 64GB qua thẻ μSD hoặc USB
- Thời gian hoạt động: Hơn 24 giờ liên tục với pin Li-Ion 9000mAh
- Kết nối: Wi-Fi, LAN, USB-C, RS232/485
- Kích thước & Trọng lượng: 304 x 86 x 38 mm; 505 g (bao gồm pin)
- Phân tích phổ: bộ lọc 1/1 và 1/3 octave, từ 6.3Hz đến 20kHz
- Ghi âm: độ phân giải 16, 24 hoặc 32-bit, dải tần âm thanh 5, 10 hoặc 20 kHz
- Phân tích thống kê: Hỗ trợ phân tích thống kê Ln (0.1%–99.9%)
- Tiêu chuẩn âm học: IEC 61672-1:2013 Class 1, IEC 61260-1:2014
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: XPT801-SLM
- Màn hình: Cảm ứng màu TFT 4.3″, độ phân giải 480×800 px
- Dải đo âm thanh: Dải động > 120 dB. Dải tuyến tính: 25-137 (tùy model)
- Trọng số tần số: A, C, Z (hỗ trợ đồng thời 3 trọng số).
- Phân tích phổ: 1/1: 32 Hz – 16 kHz, 1/3: 10 Hz – 20 kHz.
- Phân tích thống kê: 7 mức phần trăm Ln có thể chọn từ 0.1% đến 99.9%.
- Ghi âm: Độ phân giải: 16, 24, 32-bit, Dải tần: 10 Hz – 20 kHz.
- Kết nối: Wi-Fi, 4G-LTE, GPS tích hợp, Cổng USB-C, RS232/485.
- Bộ nhớ: Bộ nhớ trong 4 GB eMMC.
- Tiêu chuẩn: IEC 61672-1 (2013) Class 1.
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2114.2
- Cảm biến áp suất tích hợp: 20 mbar
- Dải đo nhiệt độ: từ -200°C đến +650°C
- Loại cảm biến nhiệt độ: Pt100 với mô-đun SICRAM hoặc đầu dò Pt100 4 dây
- Khả năng ghi dữ liệu: lưu trữ tối đa 36.000 cặp mẫu (áp suất và nhiệt độ)
- Kết nối dữ liệu: USB để truyền dữ liệu thời gian thực sang máy tính
- Mức bảo vệ: IP66 (chống bụi và nước)
- Nguồn điện: 4 pin AA 1.5V,
- Thời gian hoạt động: 200 giờ với pin kiềm 1800mAh
- Kích thước: 185 x 90 x 40 mm
- Trọng lượng: 470g (bao gồm pin)
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PMsense
- Nguyên lý đo: Tán xạ laser
- Dải đo: 0–1000 µg/m³ cho từng loại PM
- Dải kích thước hạt phát hiện: 0.3–10 µm
- Độ chính xác tuyến tính: < 5%
- Độ lặp lại: < 3%
- Thời gian khởi động cảm biến: 15 giây
- Tuổi thọ cảm biến:10.000 giờ ở chế độ hoạt động liên tục
- Độ trôi nhiệt độ: < 0.01 µg/m³/°C
- Giao tiếp: RS485 với giao thức Modbus-RTU hoặc ASCII
- Nguồn cấp: 7–30 VDC (15–30 VDC nếu sử dụng đầu ra analog 0–10 V)
- Tiêu thụ điện năng: 25 mA @ 24 VDC khi đo; 4 mA ở chế độ chờ
- Kết nối: Đầu nối tròn M12, 8 chân
- Điều kiện hoạt động: -20 đến +70°C; 0–95% RH; 500–1500 hPa
- Vỏ bảo vệ: Polycarbonate, chống mưa và tia UV, đạt chuẩn IP53
- Kích thước: 120 x 94 x 71 mm (không bao gồm đầu nối)
- Trọng lượng: 330 g
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2001, HD2001.1, HD2001.2, HD2001.3
- Dải đo Nhiệt độ: -20 đến +80 °C
- Dải đo Độ ẩm: 0 đến 100% RH
- Dải đo Áp suất khí quyển: 600 đến 1100 mbar (60 đến 110 kPa)
- Dải đo Tốc độ gió: 0 đến 5 m/s (chỉ có ở model HD2001.2)
- Đầu ra: Giao tiếp số: RS232C hoặc RS485
- Hiển thị: Màn hình LCD kép 3½ chữ số
- Nguồn cấp: 24 Vac hoặc 230 Vac
-

Thương hiệu Senseca
Mã sản phẩm: EYY220
Nguồn cấp: USB-Host
Công suất tiêu thụ: 85 mW
Nhiệt độ hoạt động: -10 đến +55 °C
Nhiệt độ bảo quản: -10 đến +60 °C
Độ ẩm tương đối: < 95% (không ngưng tụ)
Kết nối điện: USB 2.0 (tương thích với USB 3.x)
Kết nối cảm biến: Đầu cắm tròn M12, 8 chân
Cáp kết nối: Dây PVC dài 1,5 m
Vỏ thiết bị: Nhựa ABS màu xám
Tiêu chuẩn CE: EN 55022:2011-12 / EN 55024:2011-09
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 210-3
- Dải đo: Tùy chọn từ ±2000 Pa đến ±200.0 hPa (mbar); chế độ FINE: ±200.0 Pa
- Độ phân giải: 0.1 Pa trong chế độ FINE
- Độ chính xác: ±0.1% FSS tại 25 °C, ±1% FSS trong khoảng -20 đến +50 °C
- Tốc độ đo: Chậm: 2.5 lần/giây, Nhanh: 25 lần/giây
- Hiển thị: Màn hình LCD 3 dòng
- Thời gian sử dụng pin: Khoảng 3000 giờ ở chế độ đo chậm
- Kích thước: 108 x 54 x 8 mm (không bao gồm kết nối áp suất)
- Trọng lượng: 150 g (bao gồm pin)
- Vật liệu vỏ: Nhựa ABS chống vỡ
- Chống nước/bụi: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD21ABE1
- Cảm biến CO₂ (NDIR): Phạm vi đo 0 – 5000 ppm
- Cảm biến CO (điện hóa học): Phạm vi đo 0 – 500 ppm
- Áp suất khí quyển: Phạm vi đo 750 – 1100 hPa
- Độ ẩm tương đối (RH): Phạm vi đo 0 – 100% RH
- Nhiệt độ: Phạm vi đo -20°C đến +60°C
- Nguồn cấp: Tùy chọn 12VDC / 1A hoặc 2: 4 pin AA sạc lại (NiMH)
- Dung lượng bộ nhớ: Lưu trữ: 67.600 bản ghi, 64 khối dữ liệu
- Phần mềm: Quản lý qua DeltaLog10
- Tiêu chuẩn bảo vệ: Chuẩn IP66: Chống bụi và nước
-

Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 521
- Dải đo độ dẫn điện (EC): 0 – 5000 µS/cm (tương đương 0 – 5.000 mS/cm)
- CF (Conductivity Factor): 0,00 – 50,00 CF (CF = 10 x EC)
- TDS: 0 – 2000 mg/l (ppm), hệ số TDS có thể điều chỉnh (ví dụ: 0,500 hoặc 0,700)
- Nhiệt độ: -5,0 đến +80,0 °C
- Độ chính xác: Độ dẫn điện đến 2000 µS/cm: ±1% giá trị đo ±0,5% FS, Nhiệt độ: ±0,3 °C
- Bù nhiệt độ: Tắt hoặc phi tuyến tính theo tiêu chuẩn EN 27888
- Cảm biến: Cảm biến đo 2 cực titan/nhựa LF 209
- Nguồn điện: 2 pin AA, thời gian sử dụng >1000 giờ
- Màn hình: LCD 3 dòng có đèn nền
- Vỏ máy: Nhựa ABS chống vỡ
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
- Trọng lượng: Khoảng 200 g
- Cấp bảo vệ: IP65/IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 522
- Phạm vi đo Độ dẫn điện: 0…2000 μS/cm; 0.00…20.00 mS/cm; 0.0…100.0 mS/cm
- Đo TDS: 0…2000 mg/l
- Đo Độ mặn: (PSU): 0.0…50.0 g/kg nước
- Đo Nhiệt độ: -5.0…+105.0 °C
- Độ dẫn điện: ±1% giá trị đo ±0.5% toàn thang đo
- Nhiệt độ: ±0.3 °C
- Cảm biến: Cell đo than chì 2 cực
- Hiển thị: Màn hình 3 dòng có đèn nền
- Nguồn điện: 2 pin AA, thời lượng sử dụng >1000 giờ
- Vỏ máy: Nhựa ABS chống va đập, mặt trước bằng polyester
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
- Trọng lượng: Khoảng 200 g
- Cấp bảo vệ: IP65/IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 523
- Phạm vi đo độ dẫn điện: 0 … 2000 µS/cm, 0.00 … 20.00 mS/cm, 0.0 … 100.0 mS/cm
- TDS (Tổng chất rắn hòa tan): 0 … 2000 mg/
- Độ mặn (Salinity): 0.0 … 50.0 g/kg nước
- Nhiệt độ đo: -5.0 … +105.0 °C
- Độ chính xác: Độ dẫn điện: ±1% giá trị đo ±0.5%, Nhiệt độ: ±0.3 °C
- Cảm biến: Cell đo 2 cực bằng thép không gỉ (1.4404, 1.4435)
- Nguồn điện: 2 pin AA, thời lượng sử dụng >1000 giờ
- Trọng lượng: Khoảng 230 g
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
- Vỏ máy: Nhựa ABS chống vỡ
- Màn hình: Hiển thị 3 dòng với đèn nền
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LF1010
- Dải đo độ dẫn điện: Tùy thuộc vào cảm biến sử dụng.
- Bù nhiệt độ: Pt100 hoặc Pt1000.
- Nguồn cấp: Tuỳ chọn 230 V AC, 115 V AC, 24 V AC hoặc 24 V DC.
- Ngõ ra rơle: 2 rơle SPDT, chịu tải tối đa 250 V AC / 2 A hoặc 300 V DC / 2 A.
- Tiêu chuẩn CE: Tuân thủ EN 61326-1:2013 và EN 60664-1:2007.
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 cho vỏ ngoài, IP20 cho các đầu nối.
- Kích thước: Theo chuẩn DIN 96 x 48 mm.