Hiển thị 129–144 của 202 kết quả
-

- Thương hiệu senseca
- Mã sản phẩm: SIMPLE – B77
- Kiểu lắp đặt: Lắp ngang (side mounting)
- Chất liệu thân: Đồng thau hoặc thép không gỉ
- Chất liệu phao: Spansil (BUNA)
- Kết nối quy trình: Ren ngoài 1″ GAS-M
- Số lượng công tắc: 2 công tắc độc lập
- Loại công tắc: Reed switch SPDT
- Áp suất làm việc tối đa: 10 bar
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 120°C
- Kết nối điện: Đầu nối cáp PG9
- Cấp bảo vệ: IP65
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: SIMPLE – ML
- Loại thiết bị: Công tắc mức dạng phao, lắp ngang.
- Vật liệu chế tạo: Nhựa PP hoặc PVDF.
- Kết nối quy trình: Ren M16, 1/2″, 3/4″, hoặc 1″.
- Áp suất làm việc tối đa: 6 bar
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: SIMPLE – S50
- Nguyên lý hoạt động: Phao từ tính với 1 hoặc 2 tiếp điểm
- Vật liệu cấu tạo: đồng thau hoặc thép không gỉ AISI 316L
- Vật liệu phao: Thép không gỉ 316
- Kết nối quy trình: Ren 1″ GAS-M
- Áp suất làm việc tối đa: Lên đến 40 bar
- Nhiệt độ làm việc: Từ -30°C đến 180°C
- Cấp bảo vệ: IP65
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: SIMPLE – SML
- Vị trí lắp đặt: Lắp ngang (side mounting)
- Chất liệu: Toàn bộ bằng thép không gỉ
- Loại tiếp điểm: Công tắc reed (reed switch)
- Áp suất làm việc tối đa: 30 bar
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 110 °C
- Cấp bảo vệ: IP65
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: A-U1-1
- Loại tiếp điểm: Công tắc từ (Reed switch)
- Tải tiếp điểm tối đa: 30 V, 1 A, 50 W
- Kết nối điện: Cáp dài 2,5 m (màu xanh)
- Nhiệt độ môi trường: -20°C đến +50°C
- Nhiệt độ môi chất: -20°C đến +110°C
- Cấp bảo vệ: IP65
- Chứng nhận: ATEX
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: P37AB147
- Nhiệt độ (cảm biến NTC 10kΩ): Dải đo từ -20 đến +60 độ C
- Độ ẩm tương đối: Đo từ 0 đến 100% RH
- Áp suất khí quyển: dải đo trong khoảng 750 đến 1100 hPa
- Nồng độ CO₂ : Dải đo từ 0 đến 5000 ppm
- Nồng độ CO : Đo từ 0 đến 5000 ppm
- Kích thước: 275 mm (dài) x 45 mm (rộng) x 40 mm (cao)
- Chiều dài cáp kết nối: 2 mét
-

- Thương hiệu Senseca
- mã sản phẩm: 7012 / 7112
- Loại cảm biếnị: RTD Pt100, loại B
- Kiểu kết nối: 2 dây, 3 dây, 4 dây (tùy model)
- Vật liệu Thermowell thép không gỉ 1.4571
- Mặt phẳng hoặc góc đầu đo 120°
- Chiều dài cáp 2000 mm
- Nhiệt độ hoạt động 180°C
- Lớp cách điện bằng sợi thủy tinh hoặc Teflon-Silicon
● Loại cáp cách điện bằng sợi thủy tinh mềm hoặc Teflon-Silicon
Liên Hệ Báo Giá
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: 7024 / 7124
- Cặp nhiệt điện Fe-CuNi (loại J); NiCr-Ni (loại K)
- RTD Pt100, loại B
- Vật liệu ống đo nhiệt bằng thép không gỉ 1.4571
- Mặt phẳng hoặc góc đầu đo 120°
- Loại cáp cách điện bằng sợi thủy tinh mềm hoặc Teflon-Silicon
-

- Thương hiệu senseca
- Mã sản phẩm:7132
- Loại cảm biến: RTD Pt100, loại B
- Ống bảo vệ bằng thép không gỉ 1.4571 đục lỗ
- Đầu đo: kiểu mặt phẳng
- Nhiệt độ hoạt động 400°C
- Chiều dài cáp 2000 mm
- Loại cáp cách điện bằng sợi thủy tinh mềm hoặc Teflon-Silicon
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: GTF101-Ex
- Loại cảm biến: Pt100, PT1000, type K, type N
- Phạm vi đo nhiệt độ: -200..+100 °C (900°C với cổ ống)
- Độ chính xác: DIN class B, class 1
- Kích thước: Ø = khoảng 3 – 8 mm, L = khoảng 100 mm
- Nhiệt độ môi trường: -20..+60 °C (“e”), -20..+80 °C (“i”)
- Chứng nhận: Được chứng nhận ATEX
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: GTF 102-Ex
- Độ chính xác: DIN class B, class 1
- Phạm vi đo lường:-200..+100 °C
- Kích thước: Ø = khoảng 15 mm, L = khoảng 53 mm
- Nhiệt độ môi trường: -20..+60 °C (“e”), -20..+80 °C (“i”)
-

- Thuong hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: GTF103
- Nhiệt kế điện trở Pt100 loại B
- Chiều dài lắp đặt: 50…500mm
- Tốc độ dòng chảy: 1m/s
- Nhiệt độ hoạt động: -40…+85°C, tối đa: -50…+250°C
- Tín hiệu đầu ra: 4…20mA,
- Lớp bảo vệ: IP65
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm:GTF103-Ex
- Phạm vi đo lường: Pt100 / Pt1000: -200..+100 °C , Type K / type N: -200..+100 °C
- Độ chính xác: Pt100 / Pt1000: DIN loại B, Type K / type N: loại 1
- Loại bảo vệ: “i” an toàn nội tại “e” tăng cường an toàn
- Nhiệt độ môi trường: -20..+60 °C
-

- Thương hiệu senseca
- Mã sản phẩm: AX 111, AX 115
- Cảm biến: Pt100
- Phạm vi đo: -200 đến +600 °C hoặc -50 đến +250 °C (tùy model)
- Độ chính xác: Class B, Class A, Class AA, Class 1/10 DIN B
- Kích thước thân dò: Đường kính Ø3 mm, chiều dài 150 hoặc 300 mm
- Cáp: Đường kính Ø4 mm, chiều dài 1, 2 hoặc 5 m, vật liệu PVC
- Kết nối: M12 4 cực mã A hoặc đầu dây trần
- Trọng lượng: Khoảng 110 g với cáp dài 2 m
- Thời gian đáp ứng: Trong nước (0.4 m/s): < 2 giây, Trong không khí (2 m/s): 40 giây
- Mức độ bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: GES 20
- Loại cảm biến: Thermocouple loại K hoặc Pt1000 (2 dây)
- Phạm vi đo: -40 đến +550 °C (loại K), -70 đến +250 °C (Pt1000)
- Độ chính xác: Loại K: ±1.5 °C, Pt1000: ±(0.30 + 0.005*T) °C
- Đường kính đầu dò: 1.5 mm
- Chiều dài đầu dò: 100 mm
- Chiều dài tay cầm: 70 mm
- Vật liệu thân đầu dò: Thép không gỉ V4A
- Vật liệu tay cầm: Teflon (PTFE), chịu nhiệt đến 250 °C
- Cáp: PTFE dài 1 mét, chịu nhiệt đến 250 °C
- Thời gian phản hồi T90<2 giây trong nước (0.4 m/s)
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: GF 2T
- Cảm biến: Pt1000, 2 dây, thin-film
- Dải đo nhiệt độ: -70 đến +250 °C
- Độ chính xác: DIN Class B (trong khoảng -50 đến +250 °C)
- Đường kính đầu dò: Ø3 mm
- Chiều dài đầu dò: 100 mm
- Vật liệu ống dò: Thép không gỉ V4A
- Thời gian phản hồi: Trong nước (0.4 m/s): <2 giây; Trong không khí (2 m/s): 40 giây
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67