• Thiết bị đo độ dẫn điện ECO 522

    Thiết bị đo độ dẫn điện ECO 522

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: ECO 522
    • Phạm vi đo Độ dẫn điện: 0…2000 μS/cm; 0.00…20.00 mS/cm; 0.0…100.0 mS/cm
    • Đo TDS: 0…2000 mg/l
    • Đo Độ mặn: (PSU): 0.0…50.0 g/kg nước
    • Đo Nhiệt độ: -5.0…+105.0 °C
    • Độ dẫn điện: ±1% giá trị đo ±0.5% toàn thang đo
    • Nhiệt độ: ±0.3 °C
    • Cảm biến: Cell đo than chì 2 cực
    • Hiển thị: Màn hình 3 dòng có đèn nền
    • Nguồn điện: 2 pin AA, thời lượng sử dụng >1000 giờ
    • Vỏ máy: Nhựa ABS chống va đập, mặt trước bằng polyester
    • Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
    • Trọng lượng: Khoảng 200 g
    • Cấp bảo vệ:  IP65/IP67
  • Thiết bị đo độ dẫn điện ECO 523

    Thiết bị đo độ dẫn điện ECO 523

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: ECO 523
    • Phạm vi đo độ dẫn điện: 0 … 2000 µS/cm, 0.00 … 20.00 mS/cm, 0.0 … 100.0 mS/cm
    • TDS (Tổng chất rắn hòa tan): 0 … 2000 mg/
    • Độ mặn (Salinity): 0.0 … 50.0 g/kg nước
    • Nhiệt độ đo: -5.0 … +105.0 °C
    • Độ chính xác: Độ dẫn điện: ±1% giá trị đo ±0.5%, Nhiệt độ: ±0.3 °C
    • Cảm biến: Cell đo 2 cực bằng thép không gỉ (1.4404, 1.4435)
    • Nguồn điện: 2 pin AA, thời lượng sử dụng >1000 giờ
    • Trọng lượng: Khoảng 230 g
    • Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
    • Vỏ máy: Nhựa ABS chống vỡ
    • Màn hình: Hiển thị 3 dòng với đèn nền
    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67
  • Thiết bị đo độ dẫn điện LF1010

    Thiết bị đo độ dẫn điện LF1010

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: LF1010
    • Dải đo độ dẫn điện: Tùy thuộc vào cảm biến sử dụng.
    • Bù nhiệt độ: Pt100 hoặc Pt1000.
    • Nguồn cấp: Tuỳ chọn 230 V AC, 115 V AC, 24 V AC hoặc 24 V DC.
    • Ngõ ra rơle: 2 rơle SPDT, chịu tải tối đa 250 V AC / 2 A hoặc 300 V DC / 2 A.
    • Tiêu chuẩn CE: Tuân thủ EN 61326-1:2013 và EN 60664-1:2007.
    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 cho vỏ ngoài, IP20 cho các đầu nối.
    • Kích thước: Theo chuẩn DIN 96 x 48 mm.
  • Thiết bị đo độ dẫn điện LF9648

    Thiết bị đo độ dẫn điện LF9648

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: LF9648
    • Dải đo: Từ 0 đến 2000 mS/cm tại 25 °C.
    • Độ chính xác: ±0.5% giá trị đo ±2 chữ số.
    • Dải đo nhiệt độ: Từ -50.0 đến +200.0 °C, với độ chính xác ±0.2 °C.
    • Hiển thị: Màn hình LED đỏ 14.2 mm
    • Kích thước: Mặt trước 96 x 48 mm, chiều sâu lắp đặt 100 mm.
    • Trọng lượng: Khoảng 390 g.
    • Tiêu chuẩn CE: Tuân thủ EN 61326-1:2013 và EN 60664-1:2007.
  • Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm HD9008T/HD9009T

    Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm HD9008T/HD9009T

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: HD9008TRR, HD9008T7AC, HD9008T7S, HD9008T17S, HD9009TRR
    • Cảm biến: Cảm biến điện dung, Cảm biến điện trở Pt100 (100 Ω @ 0°C)
    • Dải đo nhiệt độ: –40°C đến +80°C, độ chính xác ±0,2°C ±0,15% giá trị đo.
    • Độ ẩm: 0–100% RH, độ chính xác ±1,5% (0–90% RH) và ±2% (90–100% RH)
    • Thời gian đáp ứng: <15 giây tại 23°C với tốc độ gió 1 m/s (không sử dụng bộ lọc)
    • Nguồn cấp:10–30 VDC, 5–30 VDC, 5–35 VDC.
    • Kích thước: Ø26 x 185 mm.
    • Chiều dài cáp tối đa: Analog 200 m/RS485/10 m (tùy model). 
  • Thiết bị đo nồng độ khí cacbon HD320A2

    Thiết bị đo nồng độ khí cacbon HD320A2

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: HD320A2
    • Dải đo: 0 đến 500 ppm CO
    • Cảm biến: Tế bào điện hóa với hai điện cực
    • Chiều dài cáp: 2 mét, tích hợp mô-đun SICRAM
    • Phụ kiện tùy chọn: Giá đỡ từ tính HD320AS2 và đầu dò HD320B2
  • Thiết bị đo oxy hòa tan ECO531

    Thiết bị đo oxy hòa tan ECO531

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: ECO531
    • Phạm vi đo DO: 0,0 đến 20,0 mg/l (ppm) hoặc 0–200% độ bão hòa oxy
    • Độ chính xác: ±1,5% giá trị đo ± 0,2 mg/l hoặc ±2% độ bão hòa
    • Độ phân giải: 0,01 mg/l
    • Cảm biến: Loại galvanic, tích hợp cảm biến nhiệt độ
    • Thời gian phản hồi (T95): 10 giây ở nhiệt độ danh định
    • Điều kiện hoạt động: -20 đến +50 °C, độ ẩm 0–95% RH
    • Áp suất hoạt động tối đa: 3 bar (~30 m độ sâu nước)
    • Nguồn điện: 2 pin AA Alkaline, thời lượng sử dụng >3000 giờ
    • Trọng lượng: Khoảng 240 g (bao gồm cảm biến)
    • Kích thước: 108 x 54 x 28 mm (không bao gồm cảm biến)
    • Vỏ máy: Nhựa ABS chống vỡ, mặt trước bằng polyester
    • Màn hình: 3 dòng, có đèn nền
    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 / IP67 (chống bụi và chống nước)
  • Thiết bị đo pH ECO510

    Thiết bị đo pH ECO510

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: ECO510
    • Dải đo pH: 0,00 đến 14,00 pH
    • Độ phân giải: 0,01 pH
    • Độ chính xác: ±0,02 pH ± 1 chữ số tại 25°C
    • Màn hình: LCD 3 dòng có đèn nền
    • Nguồn điện: 2 pin AA, thời gian lên đến 3000 giờ
    • Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
    • Trọng lượng: khoảng 130 g
    • Cấp bảo vệ: tiêu chuẩn IP65/IP67
    • Vật liệu vỏ: Nhựa ABS chống va đập
  • Thiết bị đo pH ECO511

    Thiết bị đo pH ECO511

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: ECO511
    • Dải đo pH: 0.00 đến 14.00 pH
    • Dải đo ORP (Redox): ±1500 mV
    • Dải đo nhiệt độ: -0.5 đến +105.0 °C
    • Độ chính xác: ±0.02 pH ± 1 chữ số (ở 25 °C)
    • Đầu vào nhiệt độ: Pt1000 qua jack 2 x 4 mm
    • Màn hình: LCD 3 dòng có đèn nền
    • Nguồn điện: 2 pin AA kiềm (tuổi thọ > 3000 giờ hoạt động liên tục)
    • Trọng lượng: Khoảng 135 g
    • Kích thước: 108 x 54 x 28 mm (có BNC: 116 x 54 x 28 mm)
    • Cấp bảo vệ: IP65/IP67
    • Vật liệu vỏ: ABS chống va đập, mặt trước bằng polyester
  • Thiết bị giám sát lưu lượng EFK2

    Thiết bị giám sát lưu lượng EFK2

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: EFK2
    • Nguyên lý hoạt động: Đo nhiệt lượng (Calorimetric)
    • Đầu ra: Rơle
    • Hiển thị: Đèn LED trạng thái
    • Áp suất làm việc tối đa: PN 200
    • Vật liệu vỏ: Thép không gỉ, chống ăn mòn