Hiển thị 177–192 của 208 kết quả
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 141
- Dải đo nhiệt độ: 0,00 đến 80,00 °C
- Độ phân giải: 0,01 °C
- Độ chính xác: tốt hơn ±0,05 K ± 1 chữ số, ±0,1 K ± 1 chữ số
- Đầu dò: Đường kính: Ø 1,1 mm, Chiều dài: 12 mm
- Cảm biến: NTC 30K, độ chính xác cao
- Nguồn điện: 2 pin AA Alkaline (đã bao gồm)
- Tiêu thụ điện năng: Khoảng 0,4 mA (không đèn nền), Khoảng 2 mA (với đèn nền)
- Tuổi thọ pin: khoảng 5000 giờ hoạt động liên tục
- Trọng lượng: khoảng 145 g (bao gồm pin)
- Vật liệu vỏ: ABS chống va đập, mặt trước bằng Polyester
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm (Cao x Rộng x Dày)
- Màn hình: Hiển thị 3 dòng với chỉ báo trạng thái pin
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: -20 đến +50 °C, Độ ẩm: 0 đến 85 % r.h.
- Cấp bảo vệ: IP65 / IP67
-

- Thương mại Senseca
- Mã sản phẩm: ECO120-HayTemp
- Phạm vi đo của thiết bị: -200,0 đến +450,0 °C .
- Phạm vi đo của đầu dò: -20,0 đến +120,0 °C.
- Đầu dò: Dài khoảng 4 m, đường kính 10 mm
- Kết nối đầu dò: Phích cắm BNC, cảm biến Pt1000, 2 dây.
- Cáp kết nối: Dài 1,5 m, chất liệu PVC.
- Màn hình: Hiển thị 3 dòng với đèn nền, có thể xoay 180°.
- Nguồn điện: 2 pin AA Alkaline (đi kèm theo thiết bị).
- Tuổi thọ pin: Khoảng 5000 giờ hoạt động liên tục.
- Độ chính xác: ±0,1 K ±1 chữ số trong khoảng -20 đến +100 °C;
- Kích thước thiết bị: 116 x 54 x 28 mm.
- Trọng lượng: Khoảng 130 g (không bao gồm đầu dò);
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ từ -20 đến +50 °C; độ ẩm từ 0 đến 95% RH
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO120-SoilTemp
- Dải đo của thiết bị: -200,0 đến +450,0 °C
- Dải đo của đầu dò: -50 đến +250 °C
- Chiều dài đầu dò: 620 mm, 1000 mm hoặc 1500 mm (tùy chọn)
- Nguồn cấp: 2 pin AA kiềm (kèm theo)
- Tiêu thụ năng lượng: khoảng 0,4 mA (không đèn nền), khoảng 2 mA (có đèn nền)
- Tuổi thọ pin: 5000 giờ sử dụng liên tục
- Màn hình: LCD 3 dòng có đèn nền, có thể xoay 180°
- Kích thước thiết bị: 108 x 54 x 28 mm
- Khối lượng: khoảng 130 g (không gồm đầu dò)
- Điều kiện hoạt động: -20 đến +50 °C; độ ẩm 0 đến 85 % RH
- Cấp bảo vệ: IP65/IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PRO 11x
- Phạm vi đo: -200 đến +850 °C (-328 đến +1562 °F)
- Độ phân giải: 0.01 °C/°F trong khoảng ±199.99 °C/°F; 0.1 °C/°F cho phạm vi còn lại
- Độ chính xác: ±0.05 °C hoặc ±0.06% giá trị đo (lấy giá trị lớn hơn) ± 1 chữ số
- Tốc độ đo: 2 lần đo mỗi giây
- Độ trôi dài hạn: ±0.02 °C mỗi năm
- Kết nối đầu dò: Ổ cắm M12A, 4 chân cho đầu dò Pt100 4 dây
- Màn hình: LCD ma trận 140 x 160 điểm với đèn nền
- Nguồn điện: 4 pin AA hoặc nguồn ngoài 5 VDC qua cổng USB-C
- Thời gian hoạt động: Hơn 150 giờ hoạt động liên tục
- Kích thước: 170 x 78 x 38 mm; trọng lượng khoảng 340 g
- Chất liệu vỏ: ABS với bảo vệ bên bằng TPE và Polyester
- Cấp độ bảo vệ: IP67 (ngoại trừ kết nối đầu dò); IK04
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PRO 13x.2
- Độ chính xác: ±(0,2 °C + 0,2% giá trị đo) , ±(0,5 °C + 0,4% giá trị đo)
- Dải đo: K: -220,0 đến +1372,0 °C (tùy model)
- Tốc độ đo: 4 phép đo/giây
- Độ trôi dài hạn: ±0,1 °C/năm
- Màn hình: LCD ma trận điểm 140 x 160
- Kích thước: 178 x 78 x 38 mm
- Trọng lượng: Khoảng 320 g (bao gồm pin)
- Nhiệt độ hoạt động: -5 đến +50 °C
- Độ ẩm hoạt động: 0 đến 85% RH
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PRO 915
- Phạm vi đo áp suất: ±20 hPa (chênh lệch áp suất)
- Độ chính xác áp suất: ±0.1% FSS ± 1 chữ số tại 25°C; tối đa ±1% FSS ± 1 chữ số
- Giới hạn quá áp: ±100 hPa
- Độ trôi nhiệt độ: ±1% FSS/năm
- Đầu vào nhiệt độ: Cổng kết nối cho cặp nhiệt điện loại K
- Phạm vi đo nhiệt độ: Tùy model (loại K: -200 đến +1370°C)
- Độ chính xác nhiệt độ: ±(0.2°C + 0.2% giá trị đo) ± 1 chữ số
- Tốc độ đo: 4 lần đo/giây
- Bộ nhớ dữ liệu: Lưu trữ lên đến 1 triệu bộ dữ liệu, định dạng CSV
- Màn hình: LCD ma trận điểm 140 x 160 với đèn nền
- Kích thước: 170 x 78 x 38 mm
- Trọng lượng: Khoảng 350 g (bao gồm pin)
- Vật liệu vỏ: ABS, TPE (bảo vệ bên), Polyester (mặt trước)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ -5 đến +50°C; độ ẩm 0 đến 85% RH
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2030AC5
- Chất liệu: Thép mạ niken.
- Trọng lượng: 1,9 kg.
- Kích thước: Không được cung cấp cụ thể.
- Lỗ ren mặt trên: 10-32 UNF để gắn gia tốc kế.
- Lỗ ren mặt dưới: M4 để cố định thiết bị.
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2903T, HD29V3T
- Dải đo tốc độ gió: 0.05…20 m/s
- Độ chính xác: ±0.04 m/s + 2% giá trị đo, ±0.2 m/s + 3% giá trị đo
- Ngõ ra tín hiệu: HD2903T: 4–20 mA, HD29V3T: 0–10 VDC
- Nguồn cấp: 16–40 VDC hoặc 12–24 VAC ±10%
- Thời gian phản hồi: 0.2 s (nhanh) hoặc 2.0 s (chậm)
- Nhiệt độ hoạt động: Điện tử: 0…+60°C, Đầu dò: -30…+100°C
- Nhiệt độ bù: 0…+80°C
- Nhiệt độ lưu trữ: -10…+70°C
- Cấp bảo vệ: IP67
- Điều kiện hoạt động : Không khí sạch, RH < 90%
- Kích thước vỏ: 80 x 84 x 44 mm
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD403TS1, HD403TS2, HD403TS3, HD403TS4
- Dải đo tốc độ gió: 0,20–40,0 m/s hoặc 0,08–5,00 m/s (tùy model)
- Nguồn cấp: 12–40 VDC, 16–40 VDC hoặc 24 VAC
- Nhiệt độ hoạt động: 0–60°C (thiết bị điện tử), 0–80°C (đầu dò)
- Độ ẩm hoạt động của đầu dò: 5–75% RH
- Lớp bảo vệ điện tử: IP67
- Độ chính xác đo: ±(0,03 m/s + 2% toàn dải)
- Thời gian phản hồi: 0,2 giây (nhanh) hoặc 2,0 giây (chậm)
- Kích thước vỏ thiết bị: 58 x 65 x 35 mm
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2010UC/A.Kit1, HD2010UC/A.Kit2
- Dải đo: 30 dBA đến 143 dB (đỉnh).
- Dải tuyến tính: 80 dB.
- Phân tích thống kê: L1 đến L99
- Bộ nhớ trong: 8 MB
- Bộ nhớ ngoài: Thẻ SD lên đến 2 GB
- Micrô: UC52/1, loại tụ điện ½”
- Trọng số thời gian: NHANH, CHẬM, XUNG (đồng thời).
- Phân tích phổ: Băng tần quãng tám từ 31.5 Hz đến 8 kHz
- Giao diện: USB và RS232.
- Nguồn điện: Pin NiMH hoặc nguồn 5–24 VDC.
- Kích thước: 445 x 100 x 50 mm;
- Trọng lượng: 740 g (bao gồm pin).
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: XPT800-SLM
- Dải đo âm thanh: 20–140 dB (A), với dải động hơn 125 dB
- Màn hình: Cảm ứng màu TFT 4.3″, độ phân giải 480×800 px
- Bộ nhớ: 4GB eMMC tích hợp, mở rộng lên đến 64GB qua thẻ μSD hoặc USB
- Thời gian hoạt động: Hơn 24 giờ liên tục với pin Li-Ion 9000mAh
- Kết nối: Wi-Fi, LAN, USB-C, RS232/485
- Kích thước & Trọng lượng: 304 x 86 x 38 mm; 505 g (bao gồm pin)
- Phân tích phổ: bộ lọc 1/1 và 1/3 octave, từ 6.3Hz đến 20kHz
- Ghi âm: độ phân giải 16, 24 hoặc 32-bit, dải tần âm thanh 5, 10 hoặc 20 kHz
- Phân tích thống kê: Hỗ trợ phân tích thống kê Ln (0.1%–99.9%)
- Tiêu chuẩn âm học: IEC 61672-1:2013 Class 1, IEC 61260-1:2014
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: XPT801-SLM
- Màn hình: Cảm ứng màu TFT 4.3″, độ phân giải 480×800 px
- Dải đo âm thanh: Dải động > 120 dB. Dải tuyến tính: 25-137 (tùy model)
- Trọng số tần số: A, C, Z (hỗ trợ đồng thời 3 trọng số).
- Phân tích phổ: 1/1: 32 Hz – 16 kHz, 1/3: 10 Hz – 20 kHz.
- Phân tích thống kê: 7 mức phần trăm Ln có thể chọn từ 0.1% đến 99.9%.
- Ghi âm: Độ phân giải: 16, 24, 32-bit, Dải tần: 10 Hz – 20 kHz.
- Kết nối: Wi-Fi, 4G-LTE, GPS tích hợp, Cổng USB-C, RS232/485.
- Bộ nhớ: Bộ nhớ trong 4 GB eMMC.
- Tiêu chuẩn: IEC 61672-1 (2013) Class 1.
-

Thương hiệu Senseca
Mã sản phẩm: HD2110L
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2114.2
- Cảm biến áp suất tích hợp: 20 mbar
- Dải đo nhiệt độ: từ -200°C đến +650°C
- Loại cảm biến nhiệt độ: Pt100 với mô-đun SICRAM hoặc đầu dò Pt100 4 dây
- Khả năng ghi dữ liệu: lưu trữ tối đa 36.000 cặp mẫu (áp suất và nhiệt độ)
- Kết nối dữ liệu: USB để truyền dữ liệu thời gian thực sang máy tính
- Mức bảo vệ: IP66 (chống bụi và nước)
- Nguồn điện: 4 pin AA 1.5V,
- Thời gian hoạt động: 200 giờ với pin kiềm 1800mAh
- Kích thước: 185 x 90 x 40 mm
- Trọng lượng: 470g (bao gồm pin)
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD30.1.S1, HD30.1.S2
- Dải phổ đo lường: 380–780 nm (HD30.S1), 220–400 nm (HD30.S2)
- Cảm biến: CCD tuyến tính 2048 phần tử
- Loại quang phổ kế: Dựa trên lưới nhiễu xạ truyền qua
- Độ chính xác bước sóng: ±0.3 nm
- Độ tái lập bước sóng: ±0.1 nm
- Thời gian tích hợp: 1 ms đến 4 s
- Chế độ đo: Tự động hoặc thủ công
- Lưu trữ dữ liệu: Bộ nhớ trong 150 MB, Thẻ micro SD, USB
- Kết nối PC: Cáp Ethernet hoặc Mini USB
- Màn hình: Cảm ứng màu 4.3 inch (480 x 272 pixel)
- Nguồn điện: Pin sạc hoặc nguồn ngoài
- Kích thước Bộ ghi dữ liệu: 135 x 156 x 42 mm; 440 g
- Kích thước Đầu dò: 75 x 150 x 74 mm; 370 g
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PMsense
- Nguyên lý đo: Tán xạ laser
- Dải đo: 0–1000 µg/m³ cho từng loại PM
- Dải kích thước hạt phát hiện: 0.3–10 µm
- Độ chính xác tuyến tính: < 5%
- Độ lặp lại: < 3%
- Thời gian khởi động cảm biến: 15 giây
- Tuổi thọ cảm biến:10.000 giờ ở chế độ hoạt động liên tục
- Độ trôi nhiệt độ: < 0.01 µg/m³/°C
- Giao tiếp: RS485 với giao thức Modbus-RTU hoặc ASCII
- Nguồn cấp: 7–30 VDC (15–30 VDC nếu sử dụng đầu ra analog 0–10 V)
- Tiêu thụ điện năng: 25 mA @ 24 VDC khi đo; 4 mA ở chế độ chờ
- Kết nối: Đầu nối tròn M12, 8 chân
- Điều kiện hoạt động: -20 đến +70°C; 0–95% RH; 500–1500 hPa
- Vỏ bảo vệ: Polycarbonate, chống mưa và tia UV, đạt chuẩn IP53
- Kích thước: 120 x 94 x 71 mm (không bao gồm đầu nối)
- Trọng lượng: 330 g