Hiển thị 161–176 của 208 kết quả
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PRO 21x
- Dải đo và độ phân giải: ±20.00 hPa (0.01 hPa), ±2000.0 hPa (0.1 hPa) (tùy model)
- Độ chính xác: ±0.15 %FSS ± 1 chữ số tại 25 °C; tối đa ±1.5 %FSS ± 1 chữ số.
- Tốc độ đo: 4 phép đo/giây.
- Cổng kết nối áp suất: 2 cổng phổ thông (Ø trong 4 mm hoặc Ø trong 6 mm)
- Màn hình: LCD ma trận điểm 140 x 160 với đèn nền
- Nguồn điện: 4 pin AA hoặc nguồn 5 V DC qua cổng USB-C.
- Thời gian hoạt động: Hơn 150 giờ liên tục (với đèn nền tắt).
- Kích thước & Trọng lượng: 170 x 78 x 38 mm; khoảng 340 g.
- Cấp bảo vệ: IP67 (trừ cổng áp suất); chống va đập IK06.
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ -5 đến 50 °C; độ ẩm 0–85 %RH
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PRO 921, PRO 925
- Kết nối cảm biến: 1 cổng M12 hoặc 2 cổng nhiệt điện loại K
- Tốc độ đo: 1 phép đo/giây
- Hiển thị: Màn hình LCD ma trận điểm 140 x 160mm
- Kết nối PC: Cổng USB-C
- Nguồn điện: 4 pin AA (bao gồm), Nguồn DC 5V qua cổng USB-C
- Thời gian hoạt động: Hơn 200 giờ hoạt động liên tục với pin đầy
- Vật liệu vỏ: Chống sốc và va đập, sử dụng ABS, TPE , Polyester
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: -5 đến +50 °C, Độ ẩm: 0 đến 95% RH
- Nhiệt độ lưu trữ: -25 đến +65 °C (không có pin)
- Kích thước: 170 x 78 x 38 mm
- Trọng lượng: 370 g (bao gồm pin)
- Mức bảo vệ: IP67, IK04
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PRO D01, PRO D05.2, PRO D05.3
- Màn hình: LCD ma trận điểm 140 x 160, có đèn nền
- Tốc độ đo: 1 phép đo/giây
- Kết nối PC: Cổng USB-C
- Nguồn cấp: 4 pin AA hoặc nguồn 5V DC qua USB-C
- Thời gian hoạt động: Hơn 200 giờ với pin đầy
- Kích thước: 170 x 78 x 38 mm
- Khối lượng: Khoảng 370 g (bao gồm pin)
- Mức bảo vệ: IP67, IK04
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2070.BV
- Bộ nhớ trong: 8 MB, hỗ trợ thẻ SD lên đến 8 GB
- Giao diện RS232 và USB
- Ghi chú: giọng nói kèm theo phép đo
- Tuân thủ ISO 8041-1:2017
- Cảm biến MEMS với độ nhạy 1 V/ms²
- Dải tần số: 0.2 Hz – 400 Hz
- Độ ồn điển hình: < 1 mm/s²
- Bộ lọc thông dải: Fm 0.8 Hz – 100 Hz
- Trọng số tần số: Wm độc lập cho từng kênh
- Thông số đo lường: a(t), aX(t), aY(t), aZ(t), aW,j(t), aW,rms,j(t), aW,max
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2003
- Dải đo tốc độ gió: 0 ÷ 70 m/s (252 km/h)
- Độ phân giải tốc độ gió: 0.01 m/s
- Độ chính xác tốc độ gió: ±1% giá trị đo
- Dải đo hướng gió: 0 ÷ 360° (azimuth), ±60° (elevation)
- Độ phân giải hướng gió: 0.1°
- Độ chính xác hướng gió: ±1°
- Dải đo nhiệt độ siêu âm: -40 ÷ +60°C
- Độ phân giải nhiệt độ siêu âm: 0.1°C
- Độ chính xác nhiệt độ siêu âm: ±1°C
- Dải đo áp suất khí quyển: 600 ÷ 1100 mbar
- Độ phân giải áp suất: 0.1 mbar
- Độ chính xác áp suất: ±0.4 mbar @ 20°C
- Nguồn cấp: 12 ÷ 30 VDC, Tần số lấy mẫu: lên đến 50 Hz
- Công suất tiêu thụ: <2W (phiên bản thường), <6W (phiên bản có sưởi)
- Giao tiếp số: RS232, RS485 (Modbus RTU, Multidrop), Đầu ra analog: 5 kênh
- Dải nhiệt độ hoạt động: -40 ÷ +60°C
- Trọng lượng: 2.1 kg
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD103T.0
- Dải đo tốc độ không khí: 0.1 đến 5 m/s
- Độ chính xác: 0.1–0.99 m/s: ±0.1 m/s, 1–5 m/s: ±0.4 m/s
- Dải đo nhiệt độ: -10 đến +80 °C
- Độ chính xác nhiệt độ: 0–70 °C: ±0.3 °C
- Đầu ra tín hiệu: Dòng điện: 4–20 mA, 0–20 mA, Điện áp: 0–10 VDC
- Điện trở tải: Dòng điện: <500 Ω, Điện áp: >100 kΩ
- Nguồn cấp: 24 VAC ±10%, 3 VA, 50–60 Hz
- Nhiệt độ hoạt động: -5 đến +50 °C, Đầu dò: -10 đến +80 °C
- Cấp bảo vệ: IP67 cho phần điện tử
- Kích thước vỏ thiết bị: 120 x 80 x 55 mm
- Chiều dài cáp đầu dò: 5 m
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: AEOLUS-3
- Phạm vi đo tốc độ gió: 0 đến 85 m/s
- Độ phân giải tốc độ gió: 0.01 m/s
- Độ chính xác tốc độ gió: ±0.2 m/s hoặc ±2% giá trị đo (0–65 m/s); ±3% (>65 m/s)
- Phạm vi đo hướng gió: 0–360° (Azimuth), ±60° (Elevation)
- Độ phân giải hướng gió: 0.1°
- Độ chính xác hướng gió: ±2° RMSE (2–65 m/s); ±3° (>65 m/s)
- Nhiệt độ siêu âm: -40 đến +60 °C; độ phân giải 0.1 °C; độ chính xác ±1 °C
- Áp suất khí quyển: 300–1100 hPa; độ phân giải 0.1 hPa; độ chính xác ±0.5 hPa
- Nguồn điện thiết bị: 12–30 VDC (15–30 VDC cho đầu ra 0–10 V); tiêu thụ <8 W
- Nguồn điện hệ thống sưởi: 24 VDC ±10%; công suất 105 W
- Chuẩn bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD51.3DR-AL, HD51.3D4
- Tốc độ gió: Dải đo từ 0 đến 85 m/s
- Hướng gió: Dải đo từ 0 đến 359.9°, độ phân giải 0.1°, độ chính xác ±2°
- Tùy chọn sưởi: Nguồn 24 VDC, công suất tiêu thụ 15 W.
- Giao tiếp nối tiếp RS232, RS485, RS422 (cách ly).
- Hỗ trợ các giao thức NMEA, MODBUS-RTU và ASCII độc quyền.
- Hai đầu ra analog (4–20 mA, 0–1 V, 0–5 V hoặc 0–10 V).
- Chu kỳ đo: Từ 250 ms đến 1 s
- Nhiệt độ hoạt động: Từ -40 đến +70 °C
- Tiêu chuẩn chống ăn mòn: MIL-STD-810G 509.6, EN ISO 9227:2017, IEC 60068-2-6
- Trọng lượng: Khoảng 640 g.
- Lắp đặt: Trên cột buồm Ø 40 mm (ngoài) hoặc Ø 36 mm (trong)
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD31
- Cảm biến nhiệt điện trở bạch kim (Pt100, Pt500)
- Cặp nhiệt điện loại K, J, E, T, N, R, S, B
- Đầu dò kết hợp độ ẩm và nhiệt độ
- Đầu dò: áp suất, tốc độ gió, ánh sáng, CO₂, điện áp và dòng điện
- Dải đo nhiệt độ: –200…+350°C hoặc +350…+850°C
- Tốc độ lấy mẫu: 1 lần/giây cho mỗi kênh.
- Dung lượng lưu trữ: 32.000 mẫu mỗi kênh.
- Nguồn điện: Pin lithium-ion sạc lại 18 giờ, Nguồn ngoài SWD05 (tùy chọn)
- Phần mềm hỗ trợ: Deltalog9
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 122
- Dải đo nhiệt độ: -70,0 đến +250,0 °C (-94,0 đến +482,0 °F)
- Độ chính xác: ±0,1 K ±1 chữ số, ±0,2% giá trị đo ±2 chữ số
- Cảm biến: Pt1000, đường kính Ø8 mm, chiều dài 920 mm
- Tốc độ đo: 2 phép đo/giây
- Màn hình: LCD 3 dòng có đèn nền
- Nguồn điện: 2 pin AA (kèm theo)
- Tuổi thọ pin: khoảng 5000 giờ sử dụng liên tục
- Kích thước: 108 x 54 x 950 mm
- Trọng lượng: khoảng 285 g (bao gồm pin)
- Vật liệu vỏ: ABS chống va đập, mặt trước bằng polyester
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP54
- Điều kiện hoạt động: -20 đến +50 °C; 0 đến 85% RH
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 120
- Dải đo nhiệt độ: –200.0 đến +450.0 °C (–328.0 đến +842.0 °F)
- Độ chính xác: ±0.1 K ±1 chữ số, ±0.1% giá trị đo ±2 chữ số
- Màn hình hiển thị: LCD 3 dòng có đèn nền
- Nguồn điện: 2 pin AA, thời gian hoạt động lên đến 5000 giờ
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm (không bao gồm đầu dò)
- Trọng lượng: Khoảng 130 g (không bao gồm đầu dò)
- Cấp bảo vệ: IP65/IP67 (khi sử dụng với đầu dò chống nước)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ từ –20 đến +50 °C
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 121-3
- Dải đo nhiệt độ: –70.0 đến +250.0 °C (–94.0 đến +482.0 °F)
- Độ chính xác: ±0.1 K ±1 chữ số, ±0.2% giá trị đo ±2 chữ số
- Đầu dò: Cố định, loại nhúng, đường kính Ø3 mm
- Thời gian phản hồi (t90): <3 giây trong nước (tốc độ dòng 0.4 m/s)
- Màn hình hiển thị: LCD 3 dòng có đèn nền
- Nguồn điện: 2 pin AA, thời gian hoạt động liên tục khoảng 5000 giờ
- Vỏ máy: Nhựa ABS chống va đập, ngăn pin có khóa vít
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
- Trọng lượng: 130 g (không bao gồm đầu dò)
- Cấp bảo vệ: IP65/IP67 (chống nước,chống bụi)
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 121-H
- Dải đo nhiệt độ: -70,0 đến +250,0 °C
- Độ chính xác: ±0,1 K ±1 chữ số, ±0,2% giá trị đo ±2 chữ số
- Cảm biến: Pt1000 chất lượng cao, kết nối cố định
- Hiển thị: Màn hình LCD 3 dòng có đèn nền
- Nguồn điện: 2 pin AA Alkaline (kèm theo)
- Thời gian sử dụng pin: Khoảng 5000 giờ hoạt động liên tục
- Chu kỳ đo: Khoảng 2 phép đo mỗi giây
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
- Trọng lượng: 130 g (không bao gồm đầu dò)
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 / IP67 (chống bụi và chống nước)
- Điều kiện hoạt động: -20 đến +50 °C; độ ẩm tương đối 0 đến 95%
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 121-I1.5
- Dải đo nhiệt độ: –70,0 đến +250,0 °C (–94,0 đến +482,0 °F)
- Độ chính xác: ±0,1 K ±1 chữ số, ±0,2% giá trị đo ±2 chữ số
- Cảm biến: Pt1000, kết nối 2 dây cố định
- Đầu dò: Đầu dò xuyên Ø1,5 mm, dài 100 mm
- Màn hình: LCD 3 dòng có đèn nền, có thể xoay 180°
- Nguồn điện: 2 pin AA (kèm theo)
- Thời gian hoạt động: Khoảng 5000 giờ sử dụng liên tục
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
- Trọng lượng: Khoảng 130 g (không bao gồm đầu dò)
- Vỏ máy: Nhựa ABS chống va đập, ngăn pin có vít khóa
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 / IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 123-AIR
- Phạm vi đo nhiệt độ: -25,0 đến +70,0 °C
- Độ chính xác: ±0,5% giá trị đo ±0,5 °C
- Cảm biến: Đầu dò Pt1000 cố định, ống bảo vệ Ø14×37 mm
- Thời gian đáp ứng (T90): Khoảng 15 giây tại tốc độ gió 1 m/s
- Màn hình: LCD 3 dòng với đèn nền
- Nguồn điện: 2 pin AA Alkaline (đi kèm)
- Tiêu thụ điện năng: Khoảng 0,4 mA (không đèn nền), khoảng 2 mA (có đèn nền)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ -20 đến +50 °C; độ ẩm 0 đến 85% RH
- Kích thước: 140 x 54 x 28 mm (Cao x Rộng x Dày)
- Trọng lượng: Khoảng 130 g
- Vỏ máy: Nhựa ABS chống va đập, mặt trước bằng polyester
- Cấp bảo vệ: IP20
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 130.2
- Dải đo nhiệt độ: từ -65,0 đến 1200,0 °C
- Độ phân giải: 0,1 hoặc 1 °C/°F
- Độ chính xác: ±0,1% giá trị đo ±1 °C
- Tốc độ đo: khoảng 3 phép đo mỗi giây
- Màn hình hiển thị: 3 dòng, có đèn nền
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
- Trọng lượng: 125 g (bao gồm pin)
- Chất liệu vỏ: nhựa ABS chịu va đập, ngăn pin có khóa vít
- Điều kiện hoạt động: nhiệt độ từ -20 đến 50 °C; độ ẩm từ 0 đến 85% RH
- Chuẩn bảo vệ: IP40