Hiển thị 33–48 của 56 kết quả
-

- Thuong hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: GTF103
- Nhiệt kế điện trở Pt100 loại B
- Chiều dài lắp đặt: 50…500mm
- Tốc độ dòng chảy: 1m/s
- Nhiệt độ hoạt động: -40…+85°C, tối đa: -50…+250°C
- Tín hiệu đầu ra: 4…20mA,
- Lớp bảo vệ: IP65
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm:GTF103-Ex
- Phạm vi đo lường: Pt100 / Pt1000: -200..+100 °C , Type K / type N: -200..+100 °C
- Độ chính xác: Pt100 / Pt1000: DIN loại B, Type K / type N: loại 1
- Loại bảo vệ: “i” an toàn nội tại “e” tăng cường an toàn
- Nhiệt độ môi trường: -20..+60 °C
-

- Thương hiệu senseca
- Mã sản phẩm: AX 111, AX 115
- Cảm biến: Pt100
- Phạm vi đo: -200 đến +600 °C hoặc -50 đến +250 °C (tùy model)
- Độ chính xác: Class B, Class A, Class AA, Class 1/10 DIN B
- Kích thước thân dò: Đường kính Ø3 mm, chiều dài 150 hoặc 300 mm
- Cáp: Đường kính Ø4 mm, chiều dài 1, 2 hoặc 5 m, vật liệu PVC
- Kết nối: M12 4 cực mã A hoặc đầu dây trần
- Trọng lượng: Khoảng 110 g với cáp dài 2 m
- Thời gian đáp ứng: Trong nước (0.4 m/s): < 2 giây, Trong không khí (2 m/s): 40 giây
- Mức độ bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: GES 20
- Loại cảm biến: Thermocouple loại K hoặc Pt1000 (2 dây)
- Phạm vi đo: -40 đến +550 °C (loại K), -70 đến +250 °C (Pt1000)
- Độ chính xác: Loại K: ±1.5 °C, Pt1000: ±(0.30 + 0.005*T) °C
- Đường kính đầu dò: 1.5 mm
- Chiều dài đầu dò: 100 mm
- Chiều dài tay cầm: 70 mm
- Vật liệu thân đầu dò: Thép không gỉ V4A
- Vật liệu tay cầm: Teflon (PTFE), chịu nhiệt đến 250 °C
- Cáp: PTFE dài 1 mét, chịu nhiệt đến 250 °C
- Thời gian phản hồi T90<2 giây trong nước (0.4 m/s)
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: GF 2T
- Cảm biến: Pt1000, 2 dây, thin-film
- Dải đo nhiệt độ: -70 đến +250 °C
- Độ chính xác: DIN Class B (trong khoảng -50 đến +250 °C)
- Đường kính đầu dò: Ø3 mm
- Chiều dài đầu dò: 100 mm
- Vật liệu ống dò: Thép không gỉ V4A
- Thời gian phản hồi: Trong nước (0.4 m/s): <2 giây; Trong không khí (2 m/s): 40 giây
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: TC293
- Cảm biến phản ứng nhanh để đo trong khí thải và không khí
- Bộ giới hạn nhiệt độ an toàn STL50, SIL 2 (DIN EN 61508) và DIN EN 14597
- Được chứng nhận Ex theo ATEX Ex-ia
- Cảm biến với 2 cặp nhiệt điện J, K hoặc N, được cách ly
- Nhiệt độ hoạt động tối đa phụ thuộc vào cặp nhiệt điện
- Áp suất quy trình 25 bar
- Ống bảo vệ D = 9/3 mm, Inconel 600 W-Số 2.4816
- Đầu nối kẹp kết nối quy trình G ½ B
- Đầu cực BSZ (Nhôm) IP65 có nắp đậy
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PRO 921, PRO 925
- Kết nối cảm biến: 1 cổng M12 hoặc 2 cổng nhiệt điện loại K
- Tốc độ đo: 1 phép đo/giây
- Hiển thị: Màn hình LCD ma trận điểm 140 x 160mm
- Kết nối PC: Cổng USB-C
- Nguồn điện: 4 pin AA (bao gồm), Nguồn DC 5V qua cổng USB-C
- Thời gian hoạt động: Hơn 200 giờ hoạt động liên tục với pin đầy
- Vật liệu vỏ: Chống sốc và va đập, sử dụng ABS, TPE , Polyester
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: -5 đến +50 °C, Độ ẩm: 0 đến 95% RH
- Nhiệt độ lưu trữ: -25 đến +65 °C (không có pin)
- Kích thước: 170 x 78 x 38 mm
- Trọng lượng: 370 g (bao gồm pin)
- Mức bảo vệ: IP67, IK04
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PRO D01, PRO D05.2, PRO D05.3
- Màn hình: LCD ma trận điểm 140 x 160, có đèn nền
- Tốc độ đo: 1 phép đo/giây
- Kết nối PC: Cổng USB-C
- Nguồn cấp: 4 pin AA hoặc nguồn 5V DC qua USB-C
- Thời gian hoạt động: Hơn 200 giờ với pin đầy
- Kích thước: 170 x 78 x 38 mm
- Khối lượng: Khoảng 370 g (bao gồm pin)
- Mức bảo vệ: IP67, IK04
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD31
- Cảm biến nhiệt điện trở bạch kim (Pt100, Pt500)
- Cặp nhiệt điện loại K, J, E, T, N, R, S, B
- Đầu dò kết hợp độ ẩm và nhiệt độ
- Đầu dò: áp suất, tốc độ gió, ánh sáng, CO₂, điện áp và dòng điện
- Dải đo nhiệt độ: –200…+350°C hoặc +350…+850°C
- Tốc độ lấy mẫu: 1 lần/giây cho mỗi kênh.
- Dung lượng lưu trữ: 32.000 mẫu mỗi kênh.
- Nguồn điện: Pin lithium-ion sạc lại 18 giờ, Nguồn ngoài SWD05 (tùy chọn)
- Phần mềm hỗ trợ: Deltalog9
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 122
- Dải đo nhiệt độ: -70,0 đến +250,0 °C (-94,0 đến +482,0 °F)
- Độ chính xác: ±0,1 K ±1 chữ số, ±0,2% giá trị đo ±2 chữ số
- Cảm biến: Pt1000, đường kính Ø8 mm, chiều dài 920 mm
- Tốc độ đo: 2 phép đo/giây
- Màn hình: LCD 3 dòng có đèn nền
- Nguồn điện: 2 pin AA (kèm theo)
- Tuổi thọ pin: khoảng 5000 giờ sử dụng liên tục
- Kích thước: 108 x 54 x 950 mm
- Trọng lượng: khoảng 285 g (bao gồm pin)
- Vật liệu vỏ: ABS chống va đập, mặt trước bằng polyester
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP54
- Điều kiện hoạt động: -20 đến +50 °C; 0 đến 85% RH
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 120
- Dải đo nhiệt độ: –200.0 đến +450.0 °C (–328.0 đến +842.0 °F)
- Độ chính xác: ±0.1 K ±1 chữ số, ±0.1% giá trị đo ±2 chữ số
- Màn hình hiển thị: LCD 3 dòng có đèn nền
- Nguồn điện: 2 pin AA, thời gian hoạt động lên đến 5000 giờ
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm (không bao gồm đầu dò)
- Trọng lượng: Khoảng 130 g (không bao gồm đầu dò)
- Cấp bảo vệ: IP65/IP67 (khi sử dụng với đầu dò chống nước)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ từ –20 đến +50 °C
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 121-3
- Dải đo nhiệt độ: –70.0 đến +250.0 °C (–94.0 đến +482.0 °F)
- Độ chính xác: ±0.1 K ±1 chữ số, ±0.2% giá trị đo ±2 chữ số
- Đầu dò: Cố định, loại nhúng, đường kính Ø3 mm
- Thời gian phản hồi (t90): <3 giây trong nước (tốc độ dòng 0.4 m/s)
- Màn hình hiển thị: LCD 3 dòng có đèn nền
- Nguồn điện: 2 pin AA, thời gian hoạt động liên tục khoảng 5000 giờ
- Vỏ máy: Nhựa ABS chống va đập, ngăn pin có khóa vít
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
- Trọng lượng: 130 g (không bao gồm đầu dò)
- Cấp bảo vệ: IP65/IP67 (chống nước,chống bụi)
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 121-H
- Dải đo nhiệt độ: -70,0 đến +250,0 °C
- Độ chính xác: ±0,1 K ±1 chữ số, ±0,2% giá trị đo ±2 chữ số
- Cảm biến: Pt1000 chất lượng cao, kết nối cố định
- Hiển thị: Màn hình LCD 3 dòng có đèn nền
- Nguồn điện: 2 pin AA Alkaline (kèm theo)
- Thời gian sử dụng pin: Khoảng 5000 giờ hoạt động liên tục
- Chu kỳ đo: Khoảng 2 phép đo mỗi giây
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
- Trọng lượng: 130 g (không bao gồm đầu dò)
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 / IP67 (chống bụi và chống nước)
- Điều kiện hoạt động: -20 đến +50 °C; độ ẩm tương đối 0 đến 95%
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 121-I1.5
- Dải đo nhiệt độ: –70,0 đến +250,0 °C (–94,0 đến +482,0 °F)
- Độ chính xác: ±0,1 K ±1 chữ số, ±0,2% giá trị đo ±2 chữ số
- Cảm biến: Pt1000, kết nối 2 dây cố định
- Đầu dò: Đầu dò xuyên Ø1,5 mm, dài 100 mm
- Màn hình: LCD 3 dòng có đèn nền, có thể xoay 180°
- Nguồn điện: 2 pin AA (kèm theo)
- Thời gian hoạt động: Khoảng 5000 giờ sử dụng liên tục
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
- Trọng lượng: Khoảng 130 g (không bao gồm đầu dò)
- Vỏ máy: Nhựa ABS chống va đập, ngăn pin có vít khóa
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 / IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 123-AIR
- Phạm vi đo nhiệt độ: -25,0 đến +70,0 °C
- Độ chính xác: ±0,5% giá trị đo ±0,5 °C
- Cảm biến: Đầu dò Pt1000 cố định, ống bảo vệ Ø14×37 mm
- Thời gian đáp ứng (T90): Khoảng 15 giây tại tốc độ gió 1 m/s
- Màn hình: LCD 3 dòng với đèn nền
- Nguồn điện: 2 pin AA Alkaline (đi kèm)
- Tiêu thụ điện năng: Khoảng 0,4 mA (không đèn nền), khoảng 2 mA (có đèn nền)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ -20 đến +50 °C; độ ẩm 0 đến 85% RH
- Kích thước: 140 x 54 x 28 mm (Cao x Rộng x Dày)
- Trọng lượng: Khoảng 130 g
- Vỏ máy: Nhựa ABS chống va đập, mặt trước bằng polyester
- Cấp bảo vệ: IP20
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 130.2
- Dải đo nhiệt độ: từ -65,0 đến 1200,0 °C
- Độ phân giải: 0,1 hoặc 1 °C/°F
- Độ chính xác: ±0,1% giá trị đo ±1 °C
- Tốc độ đo: khoảng 3 phép đo mỗi giây
- Màn hình hiển thị: 3 dòng, có đèn nền
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
- Trọng lượng: 125 g (bao gồm pin)
- Chất liệu vỏ: nhựa ABS chịu va đập, ngăn pin có khóa vít
- Điều kiện hoạt động: nhiệt độ từ -20 đến 50 °C; độ ẩm từ 0 đến 85% RH
- Chuẩn bảo vệ: IP40