Hiển thị 17–32 của 56 kết quả
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: MULTICON-H
- Màn hình: LCD màu TFT 3.5” (320 × 240 px) hỗ trợ cảm ứng
- Kết nối: Tối đa 3 module mở rộng
- Đầu vào/ra: Tối đa 72 đầu vào (AI), đầu ra (AO), và đầu vào/ra số (DI/DO)
- Bộ nhớ trong: flash 1.5 GB để lưu trữ dữ liệu
- Dung lượng: ghi dữ liệu lên đến hàng năm với tần suất 1 Hz
- Cấp bảo vệ: Mặt trước IP65 / mặt sau IP20
- Giao tiếp: RS-485 Modbus RTU, USB Host/Device, Ethernet
- Cấp điện: 85…260 V AC hoặc 24 V AC/DC tùy chọn
- Cấu hình: trực tiếp hoặc phần mềm DAQ Manager
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD208
- Cảm biến: NTC 10kΩ @ 25°C, Điện dung
- Dải đo: -40 đến +105°C, 0 đến 100% RH
- Độ phân giải: 0,1°C, 0,1% RH
- Độ ổn định lâu dài: 0,1°C/năm, 1% RH/năm
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0,3°C; ±0,4°C
- Độ chính xác độ ẩm: ±1,5% RH; ±2,5% RH
- Thời gian đáp ứng (T90): < 20 giây (ở tốc độ gió 2 m/s)
- Nguồn điện: Pin lithium không sạc lại (3,6 V)
- Kích thước: 70 x 90 x 30 mm
- Vật liệu vỏ: ABS với bộ lọc UV; đầu dò bằng PBT
- Chứng nhận: ISO 17025 (tùy theo yêu cầu)
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PMT50-3
- Cảm biến: RTD Pt100, RTD Pt1000, cặp nhiệt điện (Loại J/K/S)
- Dải đo: -100.0 đến +600.0 °C (Pt100, Pt1000), -100 đến +1600 °C (Loại J/K/S)
- Đầu ra analog: 0/4–20 mA (tải ≤ 500 Ω), 0/2–10 V (tải > 500 Ω)
- Đầu ra cảnh báo: Tối đa 4 rơle SPDT
- Điện áp tối đa: 250 V AC / 300 V DC, Dòng điện tối đa: 2 A
- Công suất tiêu thụ: < 5 VA
- Nhiệt độ hoạt động: -10 đến +55 °C
- Hiển thị: Màn hình LCD đồ họa 128 x 64 pixel
- Vỏ: Polyamide (PA) 6.6, UL94V-0
- Trọng lượng: Khoảng 450 g
- Kết nối: Terminal vặn ốc 0.14–2.5 mm² (AWG 26–14)
- Cấp bảo vệ: Vỏ: IP30; Terminal: IP20
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PMT50EX-3
- Cảm biến: RTD Pt100, RTD Pt1000, cặp nhiệt điện (Loại J/K/S)
- Dải đo: -100.0 đến +600.0 °C (Pt100, Pt1000), -100 đến +1600 °C (Loại J/K/S)
- Đầu ra analog: 0/4–20 mA (tải ≤ 500 Ω), 0/2–10 V (tải > 500 Ω)
- Đầu ra cảnh báo: Tối đa 4 rơle SPDT
- Điện áp tối đa: 250 V AC / 300 V DC, Dòng điện tối đa: 2 A
- Công suất tiêu thụ: < 5 VA
- Nhiệt độ hoạt động: -10 đến +55 °C
- Hiển thị: Màn hình LCD đồ họa 128 x 64 pixel
- Vỏ: Polyamide (PA) 6.6, UL94V-0
- Trọng lượng: Khoảng 450 g
- Cấp bảo vệ: Vỏ: IP30; Terminal: IP20
- Tiêu chuẩn ATEX 2014/34/EU
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: AX 121, AX 122
- Cảm biến: Pt1000, công nghệ thin-film
- Đường kính ống thăm dò: Ø3 mm
- Chiều dài ống thăm dò: 100 mm
- Chiều dài cáp: 1 m, cáp silicone
- Phạm vi đo: -50 đến +250 °C
- Độ chính xác: Class B (phạm vi hợp lệ -50 đến +250 °C)
- Thời gian phản hồi T90: < 2 giây trong nước (0.4 m/s)
- Chất liệu ống thăm dòThép không gỉ AISI 316
- Chất liệu tay cầm: Polyamide (PA6-GF30), chịu nhiệt đến +120 °C
- Trọng lượng: Khoảng 60 g
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: AX 131
- Loại cảm biến: Nhiệt điện kế loại K (Thermocouple Type K)
- Chuẩn chính xác: Class 1 (EN 60584), sai số ±1.5°C hoặc 0.4% toàn dải
- Dải nhiệt độ đo: Tùy thuộc model, từ -200°C đến +1150°C
- Đường kính đầu dò: Có các tùy chọn: Ø1.5 mm và Ø3 mm
- Vật liệu thân đầu dò: Thép không gỉ AISI 316
- Vật liệu tay cầm: Polyamide (PA6-GF30) chịu nhiệt đến +120°C
- Thời gian phản hồi (T90): từ <1 giây đến ~60 giây
- Trọng lượng: Khoảng 60g mỗi đầu dò
- Chiều dài que đo: Thông thường 130–150 mm
- Cấp độ bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: DX 111
- Cảm biến: Pt100 dạng thin film
- Kết nối kỹ thuật số: Sử dụng giao thức UART (TTL 3.3V) và đầu nối M12 4 cực
- Dải đo nhiệt độ: -196 đến +500 °C
- Độ phân giải: 0.01 °C
- Độ chính xác: ±0.05 K tại 0°C; ±0.1 K trong khoảng 0…100°C
- Thời gian đáp ứng: Khoảng 3 giây
- Nguồn điện: 3.3 đến 6 VDC
- Công suất tiêu thụ: <1 mA
- Vật liệu thân dò: Thép không gỉ AISI 316
- Chiều dài tay cầm: 98 mm
- Chiều dài cáp: 1, 2 hoặc 5 mét
- Trọng lượng: Khoảng 110 g (với cáp 2 m)
- Chuẩn bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: DX 115
- Dải đo nhiệt độ: -196 đến +500 °C
- Độ phân giải: 0.01 °C
- Đầu ra tín hiệu: UART (TTL 3.3V)
- Nguồn điện: 3.3 đến 6 VDC
- Kết nối: Đầu nối M12 4 chân
- Kích thước đầu dò: Đường kính Ø3 mm, chiều dài 130/230/300 mm
- Chiều dài tay cầm: 98 mm
- Chiều dài cáp: 1, 2 hoặc 5 m, cáp PVC Ø4 mm chịu nhiệt từ -20 đến +105 °C
- Trọng lượng: Khoảng 110 g với cáp 2 m
- Vật liệu: Thân đầu dò: Thép không gỉ AISI 316, Tay cầm: Polyamide (PA6-GF30)
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: DX 310-00, DX 310-L01
- Cảm biến: độ ẩm (RH): Dạng điện dung, nhiệt độ: Pt100
- Dải đo: độ ẩm: 0…100% RH, nhiệt độ: -40…+125 °C
- Độ chính xác Độ ẩm: ±1.2% (0–85% RH), ±2% (85–100% RH) ở 0–50 °C
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.1 °C ± 0.1% giá trị đo
- Thời gian đáp ứng độ ẩm: 10 giây (từ 10% đến 80% RH)
- Điều kiện hoạt động: -40…+80 °C / 0…100% RH
- Giao diện đầu ra: UART (TTL 3.3V)
- Tiêu thụ điện năng: <1 mA (điển hình)
- Kết nối: Đầu nối M12 4 chân
- Kích thước: Thân Ø14 x 101 mm; tổng thể Ø14 x 114.8 mm
- Trọng lượng: Khoảng 20 g
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: DX 311
- Cảm biến: Độ ẩm (RH): Cảm biến điện dung, Nhiệt độ: Pt100
- Phạm vi đo: Độ ẩm: 0…100% RH, Nhiệt độ: -50…+160 °C.
- Độ chính xác: Độ ẩm: ±1.2% (0…85%) / ±2% (85…100%) tại 0…50 °C
- Thời gian đáp ứng độ ẩm: 10 giây (10 → 80 %RH
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: -50…+160 °C, Độ ẩm: 0…100 %RH
- Đầu ra: UART (TTL 3.3V)
- Tiêu thụ điện năng: <1 mA (điển hình)
- Kết nối: Cáp M12 4 chân
- Kích thước: Thân: Ø14 x 132 mm, tay cầm: 98 mm, cáp: 1, 2 hoặc 5 m
- Trọng lượng: Khoảng 100 g với cáp 2 m
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: P37AB147
- Nhiệt độ (cảm biến NTC 10kΩ): Dải đo từ -20 đến +60 độ C
- Độ ẩm tương đối: Đo từ 0 đến 100% RH
- Áp suất khí quyển: dải đo trong khoảng 750 đến 1100 hPa
- Nồng độ CO₂ : Dải đo từ 0 đến 5000 ppm
- Nồng độ CO : Đo từ 0 đến 5000 ppm
- Kích thước: 275 mm (dài) x 45 mm (rộng) x 40 mm (cao)
- Chiều dài cáp kết nối: 2 mét
-

- Thương hiệu Senseca
- mã sản phẩm: 7012 / 7112
- Loại cảm biếnị: RTD Pt100, loại B
- Kiểu kết nối: 2 dây, 3 dây, 4 dây (tùy model)
- Vật liệu Thermowell thép không gỉ 1.4571
- Mặt phẳng hoặc góc đầu đo 120°
- Chiều dài cáp 2000 mm
- Nhiệt độ hoạt động 180°C
- Lớp cách điện bằng sợi thủy tinh hoặc Teflon-Silicon
● Loại cáp cách điện bằng sợi thủy tinh mềm hoặc Teflon-Silicon
Liên Hệ Báo Giá
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: 7024 / 7124
- Cặp nhiệt điện Fe-CuNi (loại J); NiCr-Ni (loại K)
- RTD Pt100, loại B
- Vật liệu ống đo nhiệt bằng thép không gỉ 1.4571
- Mặt phẳng hoặc góc đầu đo 120°
- Loại cáp cách điện bằng sợi thủy tinh mềm hoặc Teflon-Silicon
-

- Thương hiệu senseca
- Mã sản phẩm:7132
- Loại cảm biến: RTD Pt100, loại B
- Ống bảo vệ bằng thép không gỉ 1.4571 đục lỗ
- Đầu đo: kiểu mặt phẳng
- Nhiệt độ hoạt động 400°C
- Chiều dài cáp 2000 mm
- Loại cáp cách điện bằng sợi thủy tinh mềm hoặc Teflon-Silicon
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: GTF101-Ex
- Loại cảm biến: Pt100, PT1000, type K, type N
- Phạm vi đo nhiệt độ: -200..+100 °C (900°C với cổ ống)
- Độ chính xác: DIN class B, class 1
- Kích thước: Ø = khoảng 3 – 8 mm, L = khoảng 100 mm
- Nhiệt độ môi trường: -20..+60 °C (“e”), -20..+80 °C (“i”)
- Chứng nhận: Được chứng nhận ATEX
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: GTF 102-Ex
- Độ chính xác: DIN class B, class 1
- Phạm vi đo lường:-200..+100 °C
- Kích thước: Ø = khoảng 15 mm, L = khoảng 53 mm
- Nhiệt độ môi trường: -20..+60 °C (“e”), -20..+80 °C (“i”)