Hiển thị tất cả 16 kết quả
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: DX6
- Nguồn cấp: 3.3 – 6 VDC
- Tiêu thụ điện năng: < 1 mA (điển hình)
- Ngõ ra: UART (TTL 3.3V)
- Nhiệt độ hoạt động: 0…+50 °C
- Kích thước: Ø50 x 42 mm
- Trọng lượng: Khoảng 200 g
- Vật liệu: Nhôm anodized
- Chiều dài cáp: 1, 2 hoặc 5 mét
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LP471-BLUE
- Dải đo (W/m²): 1,0·10⁻³ đến 1999,9.
- Độ phân giải (W/m²): 0,1·10⁻³/ 0,001/ 0,01/ 0,1
- Dải quang phổ: 380 nm đến 550 nm.
- Độ không đảm bảo hiệu chuẩn: <10%.
- Phản hồi theo định luật cosin (f₂): <6%.
- Tuyến tính (f₃): <3%.
- Trôi sau 1 năm: <2%.
- Nhiệt độ làm việc: 0°C đến 50°C.
- Chiều dài cáp: 2 m.
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LP471-PAR
- Dải đo: 0.1 – 10,000 μmol m⁻²s⁻¹
- Dải quang phổ: 400 – 700 nm
- Hiệu chỉnh cosine: Bộ khuếch tán thạch anh
- Chiều dài cáp: 2 mét
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LP471PYRA (6 model)
- Phạm vi đo bức xạ: 0 ÷ 2000 W/m²
- Dải phổ đáp ứng: 285 nm ÷ 3000 nm
- Ngõ ra tín hiệu: Kỹ thuật số thông qua giao thức SICRAM
- Chiều dài cáp: chuẩn 5 mét hoặc 10 mét
- Tiêu chuẩn: ISO 9001
- Vật liệu: Nhôm và kính quang học
- Nhiệt độ hoạt động: -40 °C đến +80 °C
- Độ ổn định lâu dài: <±1% mỗi năm (tùy theo model)
- Cấp bảo vệ: IP67 (chống bụi, chống nước)
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LP471-SILICON-PYRA
- Dải quang phổ: 400…1100 nm
- Phạm vi đo: 1 mW/m² đến 2000 W/m²
- Cáp kết nối: Cố định, dài 5 mét,
- Tích hợp mô-đun: SICRAM
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LP471-UVC
- Dải đo bức xạ : 0,001 đến 2.000 W/m²
- Độ phân giải: 0,0001 / 0,001 / 0,01 / 0,1 W/m² (tùy theo thang đo)
- Dải bước sóng phản hồi : 220–280 nm
- Đỉnh đáp ứng quang phổ : 260 nm
- Độ không đảm bảo hiệu chuẩn: < 5%
- Độ tuyến tính: < 1%
- Độ trôi sau 1 năm : < 2%
- Nhiệt độ làm việc ): 0 đến +50°C
- Chiều dài cáp tiêu chuẩn: 1,5 mét
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LP471A-Uveff
- Bức xạ hiệu dụng: UV-B+C (E_BC) 0,010 – 19,999 W/m²
- Bức xạ: UVA (E_A) 0,1 – 1999,9 W/m²
- Dải quang phổ: 250 – 400 nm
- Độ phân giải: 0,001 W/m² (E_eff, E_BC), 0,1 W/m² (E_A)
- Độ không chắc chắn hiệu chuẩn: <15%
- Độ trôi 1 năm: <2%
- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 50°C
- Cáp kết nối: Dài 2 mét
- Tích hợp mô-đun: SICRAM
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LP471P-A
- Dải đo: 0.10 lux đến 200,000 lux (Độ rọi), 1.0 mW/m² đến 2000 W/m² (bức xạ)
- Phản ứng phổ: photopic tiêu chuẩn V(λ), 315–400 nm, đỉnh tại 360 nm
- Độ không chắc chắn hiệu chuẩn: < 4%
- Độ tuyến tính (f₃): < 1%
- Độ lệch theo định luật cosine (f₂): < 3%
- Độ lệch phổ (f’₁): < 6%
- Độ trôi sau 1 năm: < 1%
- Nhiệt độ hoạt động: 0 đến +50°C
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LP471RAD
- Dải đo: 0.1 mW/m² đến 2000 W/m²
- Độ phân giải: 0.1 mW/m²
- Độ không đảm bảo hiệu chuẩn: <5%
- Độ tuyến tính (f3): <1%
- Độ mỏi (f5): <0.5%
- Độ trôi sau 1 năm: <1%
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 50°C
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LP471RAD
- Dải đo: 0.1 mW/m² đến 2000 W/m²
- Độ phân giải: 0.1 mW/m²
- Độ không đảm bảo hiệu chuẩn: <5%
- Độ tuyến tính (f3): <1%
- Độ mỏi (f5): <0.5%
- Độ trôi sau 1 năm: <1%
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 50°C
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LP9021-UVA
- Dải bước sóng: 315 – 400 nm
- Đỉnh phổ: 365 nm
- Phạm vi đo: 1 mW/m² đến 2000 W/m²
- Độ không chắc chắn hiệu chuẩn: <5%
- Kích thước: Đường kính 40 mm, chiều cao 38 mm
- Trọng lượng: Khoảng 320 g
- Kết nối: Đầu nối DIN 8 chân
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LP9021-UVB
- Dải đo: 1 mW/m² đến 2000 W/m².
- Kích thước: Đường kính 30 mm, chiều cao 38 mm.
- Dải quang phổ: 280–315 nm.
- Đầu nối: DIN 45326 8 cực
- Nhiệt độ hoạt động: -5 đến +50 °C.
- Độ ẩm hoạt động: 0 đến 90% RH (không ngưng tụ).
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2302.0
- Chức năng: Đo độ rọi, độ chói, cường độ bức xạ
- Phạm vi đo: Phụ thuộc vào loại đầu dò được kết nối
- Nguồn cấp: 3 pin AA 1.5V, hoạt động lên đến 200 giờ
- Hiển thị: Màn hình LCD, kích thước 52 x 42 mm
- Nhiệt độ hoạt động: Từ -5 đến 50 độ C
- Độ ẩm làm việc: Từ 0 đến 90% RH, không ngưng tụ
- Kích thước: 140 x 88 x 38 mm
- Trọng lượng: 160 gam (bao gồm cả pin)
- Vật liệu vỏ máy: Nhựa ABS bền và nhẹ
- Cấp bảo vệ: IP67 – chống bụi và chống nước
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2102.2
- Màn hình: LCD 52 x 42 mm, hiển thị 2 dòng 4½ chữ số
- Nguồn điện: 4 pin AA 1.5V hoặc bộ đổi nguồn 12VDC/1A
- Thời gian hoạt động: Khoảng 200 giờ với pin kiềm 1800mAh
- Nhiệt độ hoạt động: -5 đến 50°C
- Độ ẩm hoạt động: 0 đến 90% RH (không ngưng tụ)
- Cổng kết nối: RS232C, USB 1.1/2.0 cách ly điện
- Bộ nhớ: 38.000 mẫu (đầu dò đơn), 14.000 mẫu (đầu dò kép)
- Tần suất ghi: Từ 1 giây đến 1 giờ
- Kích thước: 185 x 90 x 40 mm
- Trọng lượng: 470 g (bao gồm pin)
- Cấp bảo vệ: IP66
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2402
- Dải đo độ rọi (lux): 0 ÷ 400.000 lx.
- Dải đo UV (220–400 nm): 0 ÷ 40 W/m².
- Dải đo UVA (315–400 nm): 0 ÷ 4.000 W/m².
- Dải đo màu xanh (400–700 nm): 0 ÷ 400 W/m².
- Dải đo hồng ngoại (700–1300 nm): 0 ÷ 4.000 W/m².
- Dải đo hồng ngoại rộng (400–2800 nm): 0 ÷ 4.000 W/m².
- Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến +50°C.
- Độ ẩm hoạt động: 0 đến 85% RH (không ngưng tụ).
- Kích thước: 155 mm× 74 mm× 74 mm (D x R x C).
- Trọng lượng: 500 g.
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD30.1.S1, HD30.1.S2
- Dải phổ đo lường: 380–780 nm (HD30.S1), 220–400 nm (HD30.S2)
- Cảm biến: CCD tuyến tính 2048 phần tử
- Loại quang phổ kế: Dựa trên lưới nhiễu xạ truyền qua
- Độ chính xác bước sóng: ±0.3 nm
- Độ tái lập bước sóng: ±0.1 nm
- Thời gian tích hợp: 1 ms đến 4 s
- Chế độ đo: Tự động hoặc thủ công
- Lưu trữ dữ liệu: Bộ nhớ trong 150 MB, Thẻ micro SD, USB
- Kết nối PC: Cáp Ethernet hoặc Mini USB
- Màn hình: Cảm ứng màu 4.3 inch (480 x 272 pixel)
- Nguồn điện: Pin sạc hoặc nguồn ngoài
- Kích thước Bộ ghi dữ liệu: 135 x 156 x 42 mm; 440 g
- Kích thước Đầu dò: 75 x 150 x 74 mm; 370 g
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C