Hiển thị tất cả 4 kết quả
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: DX330
- Nhiệt độ: -20 đến +80 °C
- Độ ẩm tương đối: 0–100 %RH
- Áp suất khí quyển: 300–1250 hPa
- Cảm biến VOC: Chỉ số từ 1–500
- Cảm biến CO₂: 0–5000 ppm
- Thời gian phản hồiCO₂: <120 s
- Tiêu thụ điện năng: <6 mA
- Vật liệu vỏ: Nhựa ABS
- Kích thước: 177 x 30 x 19 mm
- Khối lượng: khoảng 45 g
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PMsense
- Nguyên lý đo: Tán xạ laser
- Dải đo: 0–1000 µg/m³ cho từng loại PM
- Dải kích thước hạt phát hiện: 0.3–10 µm
- Độ chính xác tuyến tính: < 5%
- Độ lặp lại: < 3%
- Thời gian khởi động cảm biến: 15 giây
- Tuổi thọ cảm biến:10.000 giờ ở chế độ hoạt động liên tục
- Độ trôi nhiệt độ: < 0.01 µg/m³/°C
- Giao tiếp: RS485 với giao thức Modbus-RTU hoặc ASCII
- Nguồn cấp: 7–30 VDC (15–30 VDC nếu sử dụng đầu ra analog 0–10 V)
- Tiêu thụ điện năng: 25 mA @ 24 VDC khi đo; 4 mA ở chế độ chờ
- Kết nối: Đầu nối tròn M12, 8 chân
- Điều kiện hoạt động: -20 đến +70°C; 0–95% RH; 500–1500 hPa
- Vỏ bảo vệ: Polycarbonate, chống mưa và tia UV, đạt chuẩn IP53
- Kích thước: 120 x 94 x 71 mm (không bao gồm đầu nối)
- Trọng lượng: 330 g
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2001, HD2001.1, HD2001.2, HD2001.3
- Dải đo Nhiệt độ: -20 đến +80 °C
- Dải đo Độ ẩm: 0 đến 100% RH
- Dải đo Áp suất khí quyển: 600 đến 1100 mbar (60 đến 110 kPa)
- Dải đo Tốc độ gió: 0 đến 5 m/s (chỉ có ở model HD2001.2)
- Đầu ra: Giao tiếp số: RS232C hoặc RS485
- Hiển thị: Màn hình LCD kép 3½ chữ số
- Nguồn cấp: 24 Vac hoặc 230 Vac
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD21ABE1
- Cảm biến CO₂ (NDIR): Phạm vi đo 0 – 5000 ppm
- Cảm biến CO (điện hóa học): Phạm vi đo 0 – 500 ppm
- Áp suất khí quyển: Phạm vi đo 750 – 1100 hPa
- Độ ẩm tương đối (RH): Phạm vi đo 0 – 100% RH
- Nhiệt độ: Phạm vi đo -20°C đến +60°C
- Nguồn cấp: Tùy chọn 12VDC / 1A hoặc 2: 4 pin AA sạc lại (NiMH)
- Dung lượng bộ nhớ: Lưu trữ: 67.600 bản ghi, 64 khối dữ liệu
- Phần mềm: Quản lý qua DeltaLog10
- Tiêu chuẩn bảo vệ: Chuẩn IP66: Chống bụi và nước