Hiển thị tất cả 10 kết quả
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: GRHU-1R-MP
- Phạm vi đo: Độ ẩm: 0.0 – 100.0 % RH, Nhiệt độ: -40.0 – 120.0 °C
- Độ chính xác (ở 25 °C): Độ ẩm: ±2.5 % RH, Nhiệt độ: ±0.4 % giá trị đo ±0.2 °C
- Nguồn cấp: 12 – 30 VDC hoặc 18 – 30 VDC (cho đầu ra 0–10 V)
- Tín hiệu đầu ra: 4–20 mA hoặc 0–1(10) V
- Hiển thị: Màn hình LCD cao khoảng 10 mm, 4 chữ số
- Nhiệt độ môi trường: -25 – +50 °C (điện tử), -40 – +100 °C (đầu và ống cảm biến)
- Vỏ và cảm biến: Vỏ: ABS (IP65)
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: TP32MTT.03.A, TP32MTT.03.B, TP32MTT.03.C
- Cảm biến: Pt100 4 dây, loại 1/3 DIN
- Dải đo nhiệt độ: -40°C đến +85°C
- Độ sâu đo: ±50 mm (so với mặt đất)
- Bảo vệ bức xạ: Có, tấm chắn bức xạ mặt trời
- Cáp kết nối: 8 lõi, đầu dây trần
- Chiều dài cáp: 2 m, 5 m, 10 m
- Cấp bảo vệ IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 240-2
- Dải đo: 0 đến 14.000 hPa (mbar)
- Độ phân giải: 1 mbar
- Đơn vị hiển thị: hPa, mbar, bar, PSI, mmHg (Torr)
- Độ chính xác (ở 25°C): ±0,02% FSS ±0,1% giá trị đo
- Độ chính xác (từ -20 đến 50°C): ±0,1% FSS ±0,5% giá trị đo
- Tốc độ đo: Chậm: 2,5 lần/giây; Nhanh: 25 lần/giây
- Nguồn điện: 2 pin AA (kèm theo)
- Thời gian hoạt động: Khoảng 3.000 giờ (không sử dụng đèn nền)
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm (không bao gồm kết nối áp suất)
- Trọng lượng: 140 g (bao gồm pin)
- Vật liệu vỏ: Nhựa ABS chống va đập
- Mức độ bảo vệ: IP67 (chống bụi và nước)
- Nhiệt độ hoạt động: -20 đến +50°C
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 230
- Phạm vi đo Áp suất: 300.0 – 1100.0 hPa (mbar) tuyệt đối
- Phạm vi đo Độ cao: -500.0 đến 9000.0 mét
- Phạm vi đo Nhiệt độ: -20.0 đến 50.0 °C
- Độ chính xác Áp suất: ±1 hPa (ở 0–30 °C), tối đa ±0.25% FSS
- Độ chính xác Độ cao: ±1 mét
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.5 °C (ở 25 °C)
- Tốc độ đo: Chế độ nhanh: 10 phép đo/giây, Chế độ chậm: khoảng 1 phép đo/giây
- Nguồn điện: 2 pin AA (bao gồm trong bộ sản phẩm)
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
- Trọng lượng: 140 g (bao gồm pin)
- Vật liệu vỏ: Nhựa ABS chống vỡ
- Màn hình: LCD 3 dòng với đèn nền và biểu tượng bổ sung
- Chuẩn bảo vệ: IP67 (chống nước và bụi)
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PBS83M
- Dải đo áp suất: 300…1100 hPa
- Độ phân giải: Hiển thị: 0.1 hPa
- Độ chính xác: ±0.5 hPa, ±1 hPa, ±1.5 hPa
- Ổn định lâu dài: < ±1 hPa/năm
- Nguồn cấp: 7…30 VDC
- Vật liệu vỏ: Polycarbonate với cổng áp suất bằng đồng mạ niken
- Đầu ra: Kỹ thuật số RS485 (Tùy chọn analog (4–20 mA, 0–1/5/10 V))
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 123-AIR
- Phạm vi đo nhiệt độ: -25,0 đến +70,0 °C
- Độ chính xác: ±0,5% giá trị đo ±0,5 °C
- Cảm biến: Đầu dò Pt1000 cố định, ống bảo vệ Ø14×37 mm
- Thời gian đáp ứng (T90): Khoảng 15 giây tại tốc độ gió 1 m/s
- Màn hình: LCD 3 dòng với đèn nền
- Nguồn điện: 2 pin AA Alkaline (đi kèm)
- Tiêu thụ điện năng: Khoảng 0,4 mA (không đèn nền), khoảng 2 mA (có đèn nền)
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ -20 đến +50 °C; độ ẩm 0 đến 85% RH
- Kích thước: 140 x 54 x 28 mm (Cao x Rộng x Dày)
- Trọng lượng: Khoảng 130 g
- Vỏ máy: Nhựa ABS chống va đập, mặt trước bằng polyester
- Cấp bảo vệ: IP20
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PMsense
- Nguyên lý đo: Tán xạ laser
- Dải đo: 0–1000 µg/m³ cho từng loại PM
- Dải kích thước hạt phát hiện: 0.3–10 µm
- Độ chính xác tuyến tính: < 5%
- Độ lặp lại: < 3%
- Thời gian khởi động cảm biến: 15 giây
- Tuổi thọ cảm biến:10.000 giờ ở chế độ hoạt động liên tục
- Độ trôi nhiệt độ: < 0.01 µg/m³/°C
- Giao tiếp: RS485 với giao thức Modbus-RTU hoặc ASCII
- Nguồn cấp: 7–30 VDC (15–30 VDC nếu sử dụng đầu ra analog 0–10 V)
- Tiêu thụ điện năng: 25 mA @ 24 VDC khi đo; 4 mA ở chế độ chờ
- Kết nối: Đầu nối tròn M12, 8 chân
- Điều kiện hoạt động: -20 đến +70°C; 0–95% RH; 500–1500 hPa
- Vỏ bảo vệ: Polycarbonate, chống mưa và tia UV, đạt chuẩn IP53
- Kích thước: 120 x 94 x 71 mm (không bao gồm đầu nối)
- Trọng lượng: 330 g
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2001, HD2001.1, HD2001.2, HD2001.3
- Dải đo Nhiệt độ: -20 đến +80 °C
- Dải đo Độ ẩm: 0 đến 100% RH
- Dải đo Áp suất khí quyển: 600 đến 1100 mbar (60 đến 110 kPa)
- Dải đo Tốc độ gió: 0 đến 5 m/s (chỉ có ở model HD2001.2)
- Đầu ra: Giao tiếp số: RS232C hoặc RS485
- Hiển thị: Màn hình LCD kép 3½ chữ số
- Nguồn cấp: 24 Vac hoặc 230 Vac
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD21ABE1
- Cảm biến CO₂ (NDIR): Phạm vi đo 0 – 5000 ppm
- Cảm biến CO (điện hóa học): Phạm vi đo 0 – 500 ppm
- Áp suất khí quyển: Phạm vi đo 750 – 1100 hPa
- Độ ẩm tương đối (RH): Phạm vi đo 0 – 100% RH
- Nhiệt độ: Phạm vi đo -20°C đến +60°C
- Nguồn cấp: Tùy chọn 12VDC / 1A hoặc 2: 4 pin AA sạc lại (NiMH)
- Dung lượng bộ nhớ: Lưu trữ: 67.600 bản ghi, 64 khối dữ liệu
- Phần mềm: Quản lý qua DeltaLog10
- Tiêu chuẩn bảo vệ: Chuẩn IP66: Chống bụi và nước
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO531
- Phạm vi đo DO: 0,0 đến 20,0 mg/l (ppm) hoặc 0–200% độ bão hòa oxy
- Độ chính xác: ±1,5% giá trị đo ± 0,2 mg/l hoặc ±2% độ bão hòa
- Độ phân giải: 0,01 mg/l
- Cảm biến: Loại galvanic, tích hợp cảm biến nhiệt độ
- Thời gian phản hồi (T95): 10 giây ở nhiệt độ danh định
- Điều kiện hoạt động: -20 đến +50 °C, độ ẩm 0–95% RH
- Áp suất hoạt động tối đa: 3 bar (~30 m độ sâu nước)
- Nguồn điện: 2 pin AA Alkaline, thời lượng sử dụng >3000 giờ
- Trọng lượng: Khoảng 240 g (bao gồm cảm biến)
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm (không bao gồm cảm biến)
- Vỏ máy: Nhựa ABS chống vỡ, mặt trước bằng polyester
- Màn hình: 3 dòng, có đèn nền
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 / IP67 (chống bụi và chống nước)