Hiển thị tất cả 11 kết quả
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2020
- Tần số hiệu chuẩn: 1000 Hz (cố định)
- Mức áp suất âm thanh: 94 dB và 114 dB
- Độ chính xác: ±0.5 dB
- Loại micro tương thích: ½ inch
- Nguồn điện: Pin 9V
- Thời gian hoạt động: Khoảng 30 giờ sử dụng liên tục
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 50°C
- Kích thước: 180 mm x 65 mm x 35 mm
- Trọng lượng: Khoảng 0.3 kg
- Chứng nhận: ISO 17025 theo IEC 60942
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2060
- Tần số phát: 15,915 Hz tại 1 m/s², 159,155 Hz tại 10 m/s² (1 g)
- Tải trọng tối đa: 150 g tại 15,915 Hz, 30 g tại 159,155 Hz
- Độ méo dao động: <3% tại 15,915 Hz, <0,5% tại 159,155 Hz
- Thời gian hoạt động liên tục: 2 giờ tại 15,915 Hz, 7 giờ tại 159,155 Hz
- Nguồn điện: Pin NiMH 1.2V x 4 (1600 mAh); nguồn 12 VDC 1A.
- Nhiệt độ hoạt động: 0…+40 °C; độ ẩm tương đối 0…85%
- Kích thước: 115 x 93 x 63 mm
- Trọng lượng: 930 g (bao gồm pin)
- Chuẩn kết nối: Lỗ ren UNF 10-32 tại góc 90° ±1°
- Phù hợp tiêu chuẩn: ISO 8041:2005
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2030.K1
- Dải tần số: 0,5 Hz đến 2 kHz (quãng tám), 0,3 Hz đến 3,2 kHz
- Bộ lọc trọng số tần số: Fz, Fc, Wh; Fz, Fa, Wb, Wc,… Fz, Fm.
- Dải đo: 0,1 m/s² đến 7000 m/s² với cảm biến HD356A02
- Bộ chuyển đổi A/D: 4 bộ chuyển đổi analog
- Độ phân giải: 25 bit tại 8k mẫu mỗi giây .
- Bộ nhớ: Bộ nhớ 8MB và thẻ nhớ SD lên đến 32GB
- Giao diện: Cổng RS232 và USB
- Nguồn điện: Bốn pin AA 1,5V hoạt động10 giờ
- Kích thước: 95mm x 240mm x 50mm;
- Trọng lượng 680g
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HDMS_CCP, HDP_CCP
- Microphone: MC21E (free-field)
- Đường kính: ½”
- Đáp ứng tần số: (±2 dB): 3.5 Hz – 20 kHz hoặc 1 Hz – 70 kHz
- Độ nhạy: 30 (mV/Pa)
- Dải động: 22 – 140 (dBA)
- Nguồn cấp: 2 – 20 (typ. 4) (mA)
- Nhiệt độ hoạt động: -20 đến +75 (°C)
- Đầu ra: BNC
- Chuẩn IEC: EC 61094-4 WS2F
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2070.BV
- Bộ nhớ trong: 8 MB, hỗ trợ thẻ SD lên đến 8 GB
- Giao diện RS232 và USB
- Ghi chú: giọng nói kèm theo phép đo
- Tuân thủ ISO 8041-1:2017
- Cảm biến MEMS với độ nhạy 1 V/ms²
- Dải tần số: 0.2 Hz – 400 Hz
- Độ ồn điển hình: < 1 mm/s²
- Bộ lọc thông dải: Fm 0.8 Hz – 100 Hz
- Trọng số tần số: Wm độc lập cho từng kênh
- Thông số đo lường: a(t), aX(t), aY(t), aZ(t), aW,j(t), aW,rms,j(t), aW,max
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2030AC5
- Chất liệu: Thép mạ niken.
- Trọng lượng: 1,9 kg.
- Kích thước: Không được cung cấp cụ thể.
- Lỗ ren mặt trên: 10-32 UNF để gắn gia tốc kế.
- Lỗ ren mặt dưới: M4 để cố định thiết bị.
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2010UC/A.Kit1, HD2010UC/A.Kit2
- Dải đo: 30 dBA đến 143 dB (đỉnh).
- Dải tuyến tính: 80 dB.
- Phân tích thống kê: L1 đến L99
- Bộ nhớ trong: 8 MB
- Bộ nhớ ngoài: Thẻ SD lên đến 2 GB
- Micrô: UC52/1, loại tụ điện ½”
- Trọng số thời gian: NHANH, CHẬM, XUNG (đồng thời).
- Phân tích phổ: Băng tần quãng tám từ 31.5 Hz đến 8 kHz
- Giao diện: USB và RS232.
- Nguồn điện: Pin NiMH hoặc nguồn 5–24 VDC.
- Kích thước: 445 x 100 x 50 mm;
- Trọng lượng: 740 g (bao gồm pin).
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: XPT800-SLM
- Dải đo âm thanh: 20–140 dB (A), với dải động hơn 125 dB
- Màn hình: Cảm ứng màu TFT 4.3″, độ phân giải 480×800 px
- Bộ nhớ: 4GB eMMC tích hợp, mở rộng lên đến 64GB qua thẻ μSD hoặc USB
- Thời gian hoạt động: Hơn 24 giờ liên tục với pin Li-Ion 9000mAh
- Kết nối: Wi-Fi, LAN, USB-C, RS232/485
- Kích thước & Trọng lượng: 304 x 86 x 38 mm; 505 g (bao gồm pin)
- Phân tích phổ: bộ lọc 1/1 và 1/3 octave, từ 6.3Hz đến 20kHz
- Ghi âm: độ phân giải 16, 24 hoặc 32-bit, dải tần âm thanh 5, 10 hoặc 20 kHz
- Phân tích thống kê: Hỗ trợ phân tích thống kê Ln (0.1%–99.9%)
- Tiêu chuẩn âm học: IEC 61672-1:2013 Class 1, IEC 61260-1:2014
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: XPT801-SLM
- Màn hình: Cảm ứng màu TFT 4.3″, độ phân giải 480×800 px
- Dải đo âm thanh: Dải động > 120 dB. Dải tuyến tính: 25-137 (tùy model)
- Trọng số tần số: A, C, Z (hỗ trợ đồng thời 3 trọng số).
- Phân tích phổ: 1/1: 32 Hz – 16 kHz, 1/3: 10 Hz – 20 kHz.
- Phân tích thống kê: 7 mức phần trăm Ln có thể chọn từ 0.1% đến 99.9%.
- Ghi âm: Độ phân giải: 16, 24, 32-bit, Dải tần: 10 Hz – 20 kHz.
- Kết nối: Wi-Fi, 4G-LTE, GPS tích hợp, Cổng USB-C, RS232/485.
- Bộ nhớ: Bộ nhớ trong 4 GB eMMC.
- Tiêu chuẩn: IEC 61672-1 (2013) Class 1.
-

Thương hiệu Senseca
Mã sản phẩm: HD2110L
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD2070.K1
- Đo Rung cánh tay: 0.1 m/s² đến 7000 m/s².
- Đo Rung toàn thân và công trình: 0.0007 m/s² đến 7 m/s².
- Tần số trọng số: Fz, Fc, Wh, Fz, Fa, Wb, Wc, …., Fz, Fm, Wm
- Phân tích phổ: 4–2000 Hz, 0.5–250 Hz
- Chuyển đổi số: 4 bộ chuyển đổi A/D
- Độ phân giải: 25 bit tại 8000 mẫu/giây.
- Nguồn điện: 4 pin AA 1.5V, hoạt động hơn 10 giờ.
- Kích thước: 95 x 240 x 50 mm;
- Trọng lượng: 680 g.