• Công tắc lưu lượng OMNIPLUS-MR1

    Công tắc lưu lượng OMNIPLUS-MR1

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: OMNIPLUS-MR1
    • Nguyên lý đo: Piston hỗ trợ lò xo
    • Kích thước danh định: DN 8 đến DN 25
    • Kết nối cơ khí: Ren trong G ¼ đến G 1
    • Dải đo lưu lượng: Tùy thuộc vào model
    • Lưu lượng tối đa (Qmax): Từ 20 đến 60 l/min
    • Độ không đảm bảo đo: ±5% toàn dải
    • Áp suất làm việc: PN 200 (tùy chọn PN 500)
    • Nhiệt độ lưu trữ: -20 đến +80 °C
    • Vật liệu thân: Đồng thau
    • Môi chất: Nước
  • Đầu chuyển mạch Senseca A-U1-1

    Đầu chuyển mạch Senseca A-U1-1

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: A-U1-1
    • Loại tiếp điểm: Công tắc từ (Reed switch)
    • Tải tiếp điểm tối đa: 30 V, 1 A, 50 W
    • Kết nối điện: Cáp dài 2,5 m (màu xanh)
    • Nhiệt độ môi trường: -20°C đến +50°C
    • Nhiệt độ môi chất: -20°C đến +110°C
    • Cấp bảo vệ: IP65
    • Chứng nhận: ATEX
  • Đầu dò đa chức năng Senseca P37AB147

    Đầu dò đa chức năng Senseca P37AB147

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: P37AB147
    • Nhiệt độ (cảm biến NTC 10kΩ): Dải đo từ -20 đến +60 độ C
    • Độ ẩm tương đối: Đo từ 0 đến 100% RH
    • Áp suất khí quyển: dải đo trong khoảng 750 đến 1100 hPa
    • Nồng độ CO₂ : Dải đo từ 0 đến 5000 ppm
    • Nồng độ CO : Đo từ 0 đến 5000 ppm
    • Kích thước: 275 mm (dài) x 45 mm (rộng) x 40 mm (cao)
    • Chiều dài cáp kết nối: 2 mét
  • Đồng hồ đo lưu lượng nhớt HR2VZ1

    Đồng hồ đo lưu lượng nhớt HR2VZ1

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: HR2VZ1
    • Dải lưu lượng chuyển mạch: 50 – 150 lít/phút
    • Đường kính danh định: DN 32
    • Kết nối quy trình: Ren trong G 1 1/4
    • Áp suất tối đa (Qmax): 160 lít/phút
    • Tổn thất áp suất tại Qmax: 7 bar
    • Chịu áp suất tối đa: 200 bar
    • Độ chính xác: ±10% giá trị toàn thang đo
    • Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70°C
    • Nhiệt độ chất lỏng: -20 đến +120°C
    • Chất lỏng sử dụng: Dầu, nhớt
  • Đồng hồ đo lưu lượng nước HR2Z1

    Đồng hồ đo lưu lượng nước HR2Z1

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: HR2Z1
    • Dải lưu lượng: 15 – 100 lít/phút
    • Kích thước danh định (DN): 32
    • Kết nối: Ren trong G 1 1/4
    • Áp suất tối đa (PS): 200 bar
    • Nhiệt độ môi chất: -20 đến +120 °C
    • Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
    • Độ sụt áp: ~1 bar tại Qmax
    • Lưu lượng tối đa (Qmax): 300 lít/phút
    • Độ chính xác: ±10% giá trị toàn thang đo

     

  • Máy đo đa chức năng PRO 92x

    Máy đo đa chức năng PRO 92x

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: PRO 921, PRO 925
    • Kết nối cảm biến: 1 cổng M12 hoặc 2 cổng nhiệt điện loại K
    • Tốc độ đo: 1 phép đo/giây
    • Hiển thị: Màn hình LCD ma trận điểm 140 x 160mm
    • Kết nối PC: Cổng USB-C
    • Nguồn điện: 4 pin AA (bao gồm), Nguồn DC 5V qua cổng USB-C
    • Thời gian hoạt động: Hơn 200 giờ hoạt động liên tục với pin đầy 
    • Vật liệu vỏ: Chống sốc và va đập, sử dụng ABS, TPE , Polyester 
    • Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: -5 đến +50 °C, Độ ẩm: 0 đến 95% RH
    • Nhiệt độ lưu trữ: -25 đến +65 °C (không có pin)
    • Kích thước: 170 x 78 x 38 mm
    • Trọng lượng: 370 g (bao gồm pin)
    • Mức bảo vệ: IP67, IK04
  • Máy đo đa chức năng PRO D0x

    Máy đo đa chức năng PRO D0x

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: PRO D01, PRO D05.2, PRO D05.3
    • Màn hình: LCD ma trận điểm 140 x 160, có đèn nền
    • Tốc độ đo: 1 phép đo/giây
    • Kết nối PC: Cổng USB-C
    • Nguồn cấp: 4 pin AA hoặc nguồn 5V DC qua USB-C
    • Thời gian hoạt động: Hơn 200 giờ với pin đầy 
    • Kích thước: 170 x 78 x 38 mm
    • Khối lượng: Khoảng 370 g (bao gồm pin)
    • Mức bảo vệ: IP67, IK04
  • Máy đo lường và ghi dữ liệu đa chức năng Senseca HD31

    Máy đo lường và ghi dữ liệu đa chức năng Senseca HD31

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: HD31
    • Cảm biến nhiệt điện trở bạch kim (Pt100, Pt500)
    • Cặp nhiệt điện loại K, J, E, T, N, R, S, B
    • Đầu dò kết hợp độ ẩm và nhiệt độ
    • Đầu dò: áp suất, tốc độ gió, ánh sáng, CO₂, điện áp và dòng điện
    • Dải đo nhiệt độ: –200…+350°C hoặc +350…+850°C
    • Tốc độ lấy mẫu: 1 lần/giây cho mỗi kênh.
    • Dung lượng lưu trữ: 32.000 mẫu mỗi kênh.
    • Nguồn điện: Pin lithium-ion sạc lại 18 giờ, Nguồn ngoài SWD05 (tùy chọn)
    • Phần mềm hỗ trợ: Deltalog9
  • Thiết bị chuyển đổi EYY220

    Thiết bị chuyển đổi EYY220

    Thương hiệu: Senseca

    Thương hiệu Senseca

    Mã sản phẩm: EYY220

    Nguồn cấp: USB-Host

    Công suất tiêu thụ: 85 mW 

    Nhiệt độ hoạt động: -10 đến +55 °C

    Nhiệt độ bảo quản: -10 đến +60 °C

    Độ ẩm tương đối: < 95% (không ngưng tụ)

    Kết nối điện: USB 2.0 (tương thích với USB 3.x)

    Kết nối cảm biến: Đầu cắm tròn M12, 8 chân

    Cáp kết nối: Dây PVC dài 1,5 m

    Vỏ thiết bị: Nhựa ABS màu xám

    Tiêu chuẩn CE: EN 55022:2011-12 / EN 55024:2011-09

  • Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm HD9008T/HD9009T

    Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm HD9008T/HD9009T

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: HD9008TRR, HD9008T7AC, HD9008T7S, HD9008T17S, HD9009TRR
    • Cảm biến: Cảm biến điện dung, Cảm biến điện trở Pt100 (100 Ω @ 0°C)
    • Dải đo nhiệt độ: –40°C đến +80°C, độ chính xác ±0,2°C ±0,15% giá trị đo.
    • Độ ẩm: 0–100% RH, độ chính xác ±1,5% (0–90% RH) và ±2% (90–100% RH)
    • Thời gian đáp ứng: <15 giây tại 23°C với tốc độ gió 1 m/s (không sử dụng bộ lọc)
    • Nguồn cấp:10–30 VDC, 5–30 VDC, 5–35 VDC.
    • Kích thước: Ø26 x 185 mm.
    • Chiều dài cáp tối đa: Analog 200 m/RS485/10 m (tùy model). 
  • Thiết bị giám sát lưu lượng EFK2

    Thiết bị giám sát lưu lượng EFK2

    Thương hiệu: Senseca
    • Thương hiệu Senseca
    • Mã sản phẩm: EFK2
    • Nguyên lý hoạt động: Đo nhiệt lượng (Calorimetric)
    • Đầu ra: Rơle
    • Hiển thị: Đèn LED trạng thái
    • Áp suất làm việc tối đa: PN 200
    • Vật liệu vỏ: Thép không gỉ, chống ăn mòn