Hiển thị 49–59 của 59 kết quả
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: OMNIPLUS-MR1
- Nguyên lý đo: Piston hỗ trợ lò xo
- Kích thước danh định: DN 8 đến DN 25
- Kết nối cơ khí: Ren trong G ¼ đến G 1
- Dải đo lưu lượng: Tùy thuộc vào model
- Lưu lượng tối đa (Qmax): Từ 20 đến 60 l/min
- Độ không đảm bảo đo: ±5% toàn dải
- Áp suất làm việc: PN 200 (tùy chọn PN 500)
- Nhiệt độ lưu trữ: -20 đến +80 °C
- Vật liệu thân: Đồng thau
- Môi chất: Nước
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: A-U1-1
- Loại tiếp điểm: Công tắc từ (Reed switch)
- Tải tiếp điểm tối đa: 30 V, 1 A, 50 W
- Kết nối điện: Cáp dài 2,5 m (màu xanh)
- Nhiệt độ môi trường: -20°C đến +50°C
- Nhiệt độ môi chất: -20°C đến +110°C
- Cấp bảo vệ: IP65
- Chứng nhận: ATEX
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: P37AB147
- Nhiệt độ (cảm biến NTC 10kΩ): Dải đo từ -20 đến +60 độ C
- Độ ẩm tương đối: Đo từ 0 đến 100% RH
- Áp suất khí quyển: dải đo trong khoảng 750 đến 1100 hPa
- Nồng độ CO₂ : Dải đo từ 0 đến 5000 ppm
- Nồng độ CO : Đo từ 0 đến 5000 ppm
- Kích thước: 275 mm (dài) x 45 mm (rộng) x 40 mm (cao)
- Chiều dài cáp kết nối: 2 mét
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HR2VZ1
- Dải lưu lượng chuyển mạch: 50 – 150 lít/phút
- Đường kính danh định: DN 32
- Kết nối quy trình: Ren trong G 1 1/4
- Áp suất tối đa (Qmax): 160 lít/phút
- Tổn thất áp suất tại Qmax: 7 bar
- Chịu áp suất tối đa: 200 bar
- Độ chính xác: ±10% giá trị toàn thang đo
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70°C
- Nhiệt độ chất lỏng: -20 đến +120°C
- Chất lỏng sử dụng: Dầu, nhớt
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HR2Z1
- Dải lưu lượng: 15 – 100 lít/phút
- Kích thước danh định (DN): 32
- Kết nối: Ren trong G 1 1/4
- Áp suất tối đa (PS): 200 bar
- Nhiệt độ môi chất: -20 đến +120 °C
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
- Độ sụt áp: ~1 bar tại Qmax
- Lưu lượng tối đa (Qmax): 300 lít/phút
- Độ chính xác: ±10% giá trị toàn thang đo
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PRO 921, PRO 925
- Kết nối cảm biến: 1 cổng M12 hoặc 2 cổng nhiệt điện loại K
- Tốc độ đo: 1 phép đo/giây
- Hiển thị: Màn hình LCD ma trận điểm 140 x 160mm
- Kết nối PC: Cổng USB-C
- Nguồn điện: 4 pin AA (bao gồm), Nguồn DC 5V qua cổng USB-C
- Thời gian hoạt động: Hơn 200 giờ hoạt động liên tục với pin đầy
- Vật liệu vỏ: Chống sốc và va đập, sử dụng ABS, TPE , Polyester
- Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: -5 đến +50 °C, Độ ẩm: 0 đến 95% RH
- Nhiệt độ lưu trữ: -25 đến +65 °C (không có pin)
- Kích thước: 170 x 78 x 38 mm
- Trọng lượng: 370 g (bao gồm pin)
- Mức bảo vệ: IP67, IK04
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PRO D01, PRO D05.2, PRO D05.3
- Màn hình: LCD ma trận điểm 140 x 160, có đèn nền
- Tốc độ đo: 1 phép đo/giây
- Kết nối PC: Cổng USB-C
- Nguồn cấp: 4 pin AA hoặc nguồn 5V DC qua USB-C
- Thời gian hoạt động: Hơn 200 giờ với pin đầy
- Kích thước: 170 x 78 x 38 mm
- Khối lượng: Khoảng 370 g (bao gồm pin)
- Mức bảo vệ: IP67, IK04
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD31
- Cảm biến nhiệt điện trở bạch kim (Pt100, Pt500)
- Cặp nhiệt điện loại K, J, E, T, N, R, S, B
- Đầu dò kết hợp độ ẩm và nhiệt độ
- Đầu dò: áp suất, tốc độ gió, ánh sáng, CO₂, điện áp và dòng điện
- Dải đo nhiệt độ: –200…+350°C hoặc +350…+850°C
- Tốc độ lấy mẫu: 1 lần/giây cho mỗi kênh.
- Dung lượng lưu trữ: 32.000 mẫu mỗi kênh.
- Nguồn điện: Pin lithium-ion sạc lại 18 giờ, Nguồn ngoài SWD05 (tùy chọn)
- Phần mềm hỗ trợ: Deltalog9
-

Thương hiệu Senseca
Mã sản phẩm: EYY220
Nguồn cấp: USB-Host
Công suất tiêu thụ: 85 mW
Nhiệt độ hoạt động: -10 đến +55 °C
Nhiệt độ bảo quản: -10 đến +60 °C
Độ ẩm tương đối: < 95% (không ngưng tụ)
Kết nối điện: USB 2.0 (tương thích với USB 3.x)
Kết nối cảm biến: Đầu cắm tròn M12, 8 chân
Cáp kết nối: Dây PVC dài 1,5 m
Vỏ thiết bị: Nhựa ABS màu xám
Tiêu chuẩn CE: EN 55022:2011-12 / EN 55024:2011-09
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: HD9008TRR, HD9008T7AC, HD9008T7S, HD9008T17S, HD9009TRR
- Cảm biến: Cảm biến điện dung, Cảm biến điện trở Pt100 (100 Ω @ 0°C)
- Dải đo nhiệt độ: –40°C đến +80°C, độ chính xác ±0,2°C ±0,15% giá trị đo.
- Độ ẩm: 0–100% RH, độ chính xác ±1,5% (0–90% RH) và ±2% (90–100% RH)
- Thời gian đáp ứng: <15 giây tại 23°C với tốc độ gió 1 m/s (không sử dụng bộ lọc)
- Nguồn cấp:10–30 VDC, 5–30 VDC, 5–35 VDC.
- Kích thước: Ø26 x 185 mm.
- Chiều dài cáp tối đa: Analog 200 m/RS485/10 m (tùy model).
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: EFK2
- Nguyên lý hoạt động: Đo nhiệt lượng (Calorimetric)
- Đầu ra: Rơle
- Hiển thị: Đèn LED trạng thái
- Áp suất làm việc tối đa: PN 200
- Vật liệu vỏ: Thép không gỉ, chống ăn mòn