Hiển thị 17–32 của 59 kết quả
-

Thương hiệu Senseca
Mã sản phẩm: FLEX-HD1K
Phạm vi đo: 0.1 đến 80 lít/phút
Lưu lượng tối đa (Qmax): lên đến 100 lít/phút
Đường kính danh định (DN): DN 8 đến DN 25
Cảm biến: Cảm biến Hall analog
Độ chính xác: ±3% toàn thang đo
Áp suất làm việc tối đa: PN 200 bar (tùy chọn PN 500 bar)
Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
Nguồn cấp: 18 đến 30 V DC
Công suất tiêu thụ: < 1 W
Hiển thị: LED vàng (bật = OK, tắt = cảnh báo)
Chuẩn bảo vệ: IP67
Kết nối điện: Đầu nối tròn M12x1, 4 chân
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: FLEX-HD2K
- Phạm vi đo lưu lượng: 0,5 đến 60 lít/phút
- Đường kính danh nghĩa (DN): DN 8 đến DN 25
- Áp suất làm việc tối đa (Qmax): Lên đến 80 lít/phút
- Độ chính xác: ±3% giá trị toàn thang đo
- Chịu áp lực: PN 200 bar (tùy chọn lên đến PN 500 bar)
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
- Điện áp cung cấp: 18 đến 30 V DC
- Công suất tiêu thụ: <1 W
- Đầu ra analog: 4–20 mA (tải tối đa 500 Ω) hoặc 0–10 V (tải tối thiểu 1 kΩ)
- Hiển thị: Đèn LED màu vàng (Bật = OK / Tắt = Báo động)
- Cấp bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: FLEX-HR1MV
- Phạm vi đo: 2 đến 220 lít/phút
- Lưu lượng tối đa (Qmax): lên đến 250 lít/phút
- Độ chính xác: ±3% giá trị toàn thang đo
- Áp suất làm việc: tối đa 200 bar (PN 200)
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
- Điện áp cung cấp: 18 đến 30 V DC
- Công suất tiêu thụ: <1 W
- Đầu ra analog: 4–20 mA (tải tối đa 500 Ω) hoặc 0–10 V (tải tối thiểu 1 kΩ)
- Hiển thị: LED màu vàng (Bật = OK / Tắt = Báo động)
- Cấp bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: FLEX-HR2E
- Nguyên lý hoạt động: Piston tuyến tính với điện tử tích hợp.
- Kích thước danh định (DN): 32 đến 50.
- Lưu lượng tối đa: Lên đến 300 lít/phút đối với nước.
- Đầu ra tín hiệu: 4–20 mA, 0–10 V và 1 x Push-Pull.
- Vật liệu thân: Đồng thau.
- Phạm vi nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C.
- Áp suất làm việc tối đa: 200 bar.
- Cấp bảo vệ: IP67.
- Kết nối điện: Đầu cắm tròn M12x1, 5 chân.
- Tiêu chuẩn tuân thủ: CE
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LABO-HD1K-I/U/F/C
- Dải đo lưu lượng: 0,1 đến 80 lít/phút (Qmax: 100 lít/phút)
- Đường kính danh định (DN): DN 8 đến DN 25
- Độ chính xác: ±3% giá trị toàn thang đo
- Tổn thất áp suất: 0,4 đến 1,6 bar tại Qmax
- Áp suất làm việc tối đa: PN 200 bar (tùy chọn PN 500 bar)
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
- Nguồn cấp: 18 đến 30 V DC
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LABO-HD1K-S
- Phạm vi đo lưu lượng: 0.1 đến 80 lít/phút
- Lưu lượng tối đa (Qmax): lên đến 100 lít/phút
- Chiều rộng danh nghĩa (DN): DN 8 đến DN 25
- Độ chính xác: ±3% giá trị toàn thang đo
- Áp suất làm việc: PN 200 bar (tùy chọn PN 500 bar)
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
- Điện áp cung cấp: 18 đến 30 V DC
- Công suất tiêu thụ: < 1 W
- Cấp bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LABO-HD2K-I/U/F/C
- Phạm vi đo lưu lượng: 0,5…60 lít/phút
- Lưu lượng tối đa (Qmax): tối đa 80 lít/phút
- Độ chính xác: ±3% giá trị toàn thang đo
- Kích thước danh nghĩa: DN 8 đến DN 25
- Áp suất làm việc: PN 200 bar (tùy chọn PN 500 bar)
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
- Nguồn cấp: 18…30 V DC
- Công suất tiêu thụ: < 1 W
- Bảo vệ chống xâm nhập: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LABO-HD2K-S
- Dải đo lưu lượng: 0.5 đến 60 lít/phút
- Đường kính danh định (DN): 8 đến 25
- Áp suất làm việc tối đa: 200 bar (tùy chọn lên đến 500 bar)
- Nhiệt độ môi chất: -20 đến +85 °C (tùy chọn lên đến +150 °C)
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
- Nguồn cấp: 18 đến 30 V DC
- Cấp bảo vệ: IP67
- Vật liệu thân vỏ: đồng thau mạ niken hoặc thép không gỉ
- Kết nối điện: đầu cắm tròn M12x1, 4 chân
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LABO-HR2VE-S
- Phạm vi đo lưu lượng: 10 đến 160 lít/phút
- Kích thước danh nghĩa: DN 32, DN 40, DN 50
- Kết nối quy trình: Ren cái G 1/4 đến G 2
- Tổn thất áp suất: Khoảng 4.7 bar tại lưu lượng tối đa (Qmax)
- Áp suất làm việc tối đa: 200 bar
- Dung sai đo lường: ±5% giá trị toàn thang đo
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: -20 đến +70°C
- Điện áp cung cấp: 18 đến 30 V DC
- Công suất tiêu thụ: < 1 W
- Đầu ra: dòng ra tối đa 100 mA
- Hiển thị: Đèn LED
- Chuẩn bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LABO-XF-I/U/F/C
- Dải đo lưu lượng: Từ 0.4 đến 100 lít/phút (H₂O)
- Kích thước danh định (DN): DN 8, DN 10, DN 15, DN 20, DN 25.
- Áp suất làm việc: Phiên bản nhựa: PN 16 bar, Phiên bản kim loại: PN 100 bar.
- Nhiệt độ môi chất: Tiêu chuẩn: 0°C đến +70°C.
- Tín hiệu đầu ra: I: Dòng điện 4–20 mA, U: Điện áp 0–10 V, F: Tần số, C: Xung.
- Kết nối điện: Đầu nối tròn M12x1, 4 chân.
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LABO-XF-S
- Nguyên lý cảm biến: Màng động với nam châm tích hợp.
- Dải đo lưu lượng: Từ 0,4 đến 100 lít/phút.
- Kích thước danh định: DN 8 đến DN 25.
- Nhiệt độ môi chất: 0 đến +70°C.
- Áp suất làm việc: PN 16 bar hoặc PN 100 bar (tùy model).
- Nguồn cấp: 10–30 V DC.
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67.
- Kết nối điện: Đầu nối tròn M12x1, 4 chân.
Liên Hệ Báo Giá
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: OMNI-F
- Nguyên lý đo: Cảm biến nhiệt lượng.
- Dải đo tốc độ dòng chảy: 2 – 150 cm/s
- Ngõ ra tín hiệu: Analog: 4–20 mA hoặc 0–10 V hoặc 2 ngõ ra chuyển mạch PNP/NPN
- Vật liệu: thép không gỉ, chống ăn mòn
- Màn hình hiển thị: LCD có đèn nền
- Kết nối cơ khí: Ren vặn 1/4” hoặc 1/2”.
- Cấp bảo vệ: IP65/IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: OMNI-HD1K
- Phạm vi đo lưu lượng: 0.1 đến 80 lít/phút (tùy model)
- Đường kính danh định: DN 8 đến DN 25
- Kết nối quy trình: Ren trong G 1/4 đến G 1
- Ngõ ra analog: 0/4–20 mA hoặc 0/2–10 V
- Áp suất làm việc tối đa: PN 200 bar (tùy chọn PN 500 bar)
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
- Độ chính xác: ±3% giá trị toàn thang đo
- Mức độ bảo vệ: IP67
- Nguồn cấp: 18–30 V DC, tiêu thụ điện năng <1 W
- Hiển thị: Màn hình LCD đồ họa có đèn nền
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: OMNI-HR1MV
- Nguyên lý đo: Piston hỗ trợ lò xo
- Kích thước danh định: DN 32 đến DN 50
- Kết nối cơ khí: Ren trong G 1¼
- Dải đo lưu lượng: 5 – 200 l/min (tùy model)
- Lưu lượng tối đa (Qmax): Lên đến 250 l/min (tùy model)
- Độ chính xác: ±3% giá trị toàn thang đo
- Áp suất làm việc tối đa: PN 200
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
- Môi chất phù hợp: Nước, dầu và các chất lỏng có độ nhớt từ 30 đến 200 mm²/s
- Nguồn cấp: 18 đến 30 V DC
- Tiêu thụ điện năng: < 1 W
- Ngõ ra analog: 0/4–20 mA, 0/2–10 V
- Ngõ ra chuyển mạch: 2 ngõ ra PNP hoặc NPN, tải tối đa 300 mA
- Màn hình hiển thị: LCD đồ họa 32×16 pixel,
- Cấp bảo vệ: IP67
- Kết nối điện: Đầu nối tròn M12x1, 5 chân
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: OMNI-HR2VE
- Dải đo lưu lượng: 10 đến 80 lít/phút
- Đường kính danh định (DN): DN 32
- Kết nối quy trình: Ren trong G 1¼
- Cảm biến: Cảm biến Hall analog
- Độ chính xác: ±5% giá trị toàn thang đo
- Chịu áp lực: PS 200 bar
- Nhiệt độ môi trường: -20 đến +70 °C
- Điện áp cung cấp: 18 đến 30 V DC
- Công suất tiêu thụ: <1 W
- Đầu ra analog: 4–20 mA (tải tối đa 500 Ω) hoặc 0–10 V (tải tối thiểu 1 kΩ)
- Đầu ra chuyển mạch: Transistor “Push-Pull”, dòng tối đa 100 mA
- Màn hình hiển thị: LCD đồ họa 32×16 pixel
- Kết nối điện: Đầu cắm tròn M12x1, 5 chân
- Cấp bảo vệ: IP67 (IP68 khi đổ đầy dầu)
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: PHIX-VP, PHIX-C, PHIX-OEM, PHIX-S
- Chức năng: đo pH, ORP
- Phạm vi đo: từ 0 đến 14 (pH) và từ -1500 đến +1500 mV (ORP)
- Kết nối điện cực: đầu nối VarioPin hoặc coaxial
- Hiệu chuẩn: chức năng hiệu chuẩn 1 hoặc 2 điểm
- Giao tiếp: Tích hợp giao diện RS485 với giao thức Modbus RTU,
- kết hợp: bộ điều khiển đa kênh MULTICON-H,
- Tích hợp: các giải pháp IIoT
- Nguồn điện: Thiết bị hoạt động với nguồn điện từ 7 đến 30 VDC
- Vật liệu vỏ: PHIX được thiết kế với vỏ bảo vệ chắc chắn