Hiển thị 17–30 của 30 kết quả
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LF2613
- Dải đo: 0..100 µS/cm đến 0..2 mS/cm
- Hằng số cell (C): 0.9 ± 3.5%
- Nhiệt độ vận hành: 0 đến 60 °C
- Áp suất vận hành tối đa: 16 bar tại 22 °C
- Vật liệu tiếp xúc: Điện cực graphite, PVC-U, DIN 8061/8062
- Cảm biến nhiệt độ tích hợp: Pt1000, DIN IEC751, class A
- Kết nối điện: Đầu cắm góc 4 chân, đầu cắm tròn 8 chân M12x1
- Cấp bảo vệ: IP65/ IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LF2653HT
- Dải đo: 0,5 µS/cm đến 50 µS/cm
- Hằng số cell (C): 0,1
- Nhiệt độ vận hành: 0 đến 200 °C
- Áp suất làm việc tối đa: 20 bar
- Kết nối quy trình: Ren G 1 ¼ A , DIN ISO 228
- Vật liệu: Thép không gỉ 1.4404 (316L), gốm sứ và Kalrez
- Cảm biến nhiệt độ tích hợp: Pt1000, DIN IEC751, Class A
- Kết nối điện: Đầu cắm tròn 8 chân M12x1
- Cấp bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LF3043, LF4043
- Dải đo: 0..20 µS/cm đến 0..500 mS/cm
- Chiều dài cảm biến: 1000 mm
- Hằng số cell (C): 0.5
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +60°C
- Vật liệu cảm biến: Polyamide (PA), nhựa đúc, điện cực graphit
- Đo nhiệt độ: Cảm biến Pt1000, chuẩn DIN IEC751, Class A
- Kết nối điện: Đầu nối cáp phẳng, Đầu nối tròn 8 chân M12x1
- Cấp bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LF3213, LF4213
- Dải đo: 0..20 µS/cm đến 0..500 mS/cm
- Hằng số cell (C): 0.5
- Nhiệt độ vận hành: 0..60 °C
- Kết nối quy trình: PVC-U, lắp đầu với UNICON-LF
- Áp suất vận hành tối đa: 16 bar tại 22 °C
- Vật liệu chế tạo: PVC-U, nhựa đúc, điện cực graphite
- Kết nối điện: Cáp phẳng, chỉ lắp đầu với UNICON-LF/ Đầu nối tròn 8 chân M12x1
- Cấp bảo vệ: IP67
-

- Thương hiêu Senseca
- Mã sản phẩm: LF3533, LF4533
- Dải đo: 20 µS/cm đến 500 mS/cm
- Hằng số cell (C): 0.4
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +120°C
- Khả năng CIP/SIP: Lên đến 140°C/ 1 giờ
- Áp suất tối đa: 16 bar
- Vật liệu chế tạo: PEEK, thép không gỉ 1.4404, điện cực graphite
- Kết nối điện: Đầu nối tròn 8 chân M12x1,
- Cảm biến nhiệt độ: Pt1000, DIN IEC751, class A
- Cấp bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LF3623, LF4623
- Dải đo độ dẫn điện: Từ 0..20 µS/cm đến 0..500 mS/cm
- Hằng số cell (cell constant): C = 0.5
- Nhiệt độ vận hành: Từ -10°C đến +120°C.
- Áp suất vận hành tối đa: 16 bar.
- Vật liệu chế tạo: Thân cảm biến: PVDF và nhựa đúc. Điện cực: Graphite.
- Kết nối quy trình: Ren ống, DIN ISO228.
- Kết nối điện: Đầu nối tròn 8 chân M12x1, chất liệu đồng thau mạ niken.
- Tích hợp đo nhiệt độ: cảm biến nhiệt độ Pt1000, lớp A
- Cấp bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LF4003
- Dải đo: 0–20 µS/cm đến 0–500 mS/cm
- Hằng số cell: C = 0.5
- Nhiệt độ vận hành: 0–60 °C
- Áp suất tối đa: 10 bar
- Chất liệu: PVC-U, nhựa đúc, thép không gỉ 1.4305, điện cực graphite
- Kết nối điện: Đầu cắm tròn 8 chân M12x1
- Cảm biến nhiệt độ tích hợp: Pt1000, DIN IEC751, Class A
- Độ sâu lắp đặt tối đa: 100 m
- Cấp bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LF4613
- Dải đo: 0..20 µS/cm đến 0..200 mS/cm
- Hằng số cell: C = 0.4
- Nhiệt độ làm việc: 0 đến +60 °C
- Áp suất tối đa: 16 bar tại 22 °C
- Kết nối quy trình: Ren ống, DIN ISO228
- Vật liệu thân cảm biến: PVC-U theo DIN 8061/8062, Điện cực Graphite
- Đầu nối điện: Đầu cắm tròn 8 chân M12x1
- Vật liệu đầu nối: Đồng mạ niken
- Cảm biến nhiệt độ tích hợp: Pt1000 theo DIN IEC751, lớp A
- Cấp bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: A-U1-1
- Loại tiếp điểm: Công tắc từ (Reed switch)
- Tải tiếp điểm tối đa: 30 V, 1 A, 50 W
- Kết nối điện: Cáp dài 2,5 m (màu xanh)
- Nhiệt độ môi trường: -20°C đến +50°C
- Nhiệt độ môi chất: -20°C đến +110°C
- Cấp bảo vệ: IP65
- Chứng nhận: ATEX
-

Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 521
- Dải đo độ dẫn điện (EC): 0 – 5000 µS/cm (tương đương 0 – 5.000 mS/cm)
- CF (Conductivity Factor): 0,00 – 50,00 CF (CF = 10 x EC)
- TDS: 0 – 2000 mg/l (ppm), hệ số TDS có thể điều chỉnh (ví dụ: 0,500 hoặc 0,700)
- Nhiệt độ: -5,0 đến +80,0 °C
- Độ chính xác: Độ dẫn điện đến 2000 µS/cm: ±1% giá trị đo ±0,5% FS, Nhiệt độ: ±0,3 °C
- Bù nhiệt độ: Tắt hoặc phi tuyến tính theo tiêu chuẩn EN 27888
- Cảm biến: Cảm biến đo 2 cực titan/nhựa LF 209
- Nguồn điện: 2 pin AA, thời gian sử dụng >1000 giờ
- Màn hình: LCD 3 dòng có đèn nền
- Vỏ máy: Nhựa ABS chống vỡ
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
- Trọng lượng: Khoảng 200 g
- Cấp bảo vệ: IP65/IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 522
- Phạm vi đo Độ dẫn điện: 0…2000 μS/cm; 0.00…20.00 mS/cm; 0.0…100.0 mS/cm
- Đo TDS: 0…2000 mg/l
- Đo Độ mặn: (PSU): 0.0…50.0 g/kg nước
- Đo Nhiệt độ: -5.0…+105.0 °C
- Độ dẫn điện: ±1% giá trị đo ±0.5% toàn thang đo
- Nhiệt độ: ±0.3 °C
- Cảm biến: Cell đo than chì 2 cực
- Hiển thị: Màn hình 3 dòng có đèn nền
- Nguồn điện: 2 pin AA, thời lượng sử dụng >1000 giờ
- Vỏ máy: Nhựa ABS chống va đập, mặt trước bằng polyester
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
- Trọng lượng: Khoảng 200 g
- Cấp bảo vệ: IP65/IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: ECO 523
- Phạm vi đo độ dẫn điện: 0 … 2000 µS/cm, 0.00 … 20.00 mS/cm, 0.0 … 100.0 mS/cm
- TDS (Tổng chất rắn hòa tan): 0 … 2000 mg/
- Độ mặn (Salinity): 0.0 … 50.0 g/kg nước
- Nhiệt độ đo: -5.0 … +105.0 °C
- Độ chính xác: Độ dẫn điện: ±1% giá trị đo ±0.5%, Nhiệt độ: ±0.3 °C
- Cảm biến: Cell đo 2 cực bằng thép không gỉ (1.4404, 1.4435)
- Nguồn điện: 2 pin AA, thời lượng sử dụng >1000 giờ
- Trọng lượng: Khoảng 230 g
- Kích thước: 108 x 54 x 28 mm
- Vỏ máy: Nhựa ABS chống vỡ
- Màn hình: Hiển thị 3 dòng với đèn nền
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LF1010
- Dải đo độ dẫn điện: Tùy thuộc vào cảm biến sử dụng.
- Bù nhiệt độ: Pt100 hoặc Pt1000.
- Nguồn cấp: Tuỳ chọn 230 V AC, 115 V AC, 24 V AC hoặc 24 V DC.
- Ngõ ra rơle: 2 rơle SPDT, chịu tải tối đa 250 V AC / 2 A hoặc 300 V DC / 2 A.
- Tiêu chuẩn CE: Tuân thủ EN 61326-1:2013 và EN 60664-1:2007.
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65 cho vỏ ngoài, IP20 cho các đầu nối.
- Kích thước: Theo chuẩn DIN 96 x 48 mm.
-

- Thương hiệu Senseca
- Mã sản phẩm: LF9648
- Dải đo: Từ 0 đến 2000 mS/cm tại 25 °C.
- Độ chính xác: ±0.5% giá trị đo ±2 chữ số.
- Dải đo nhiệt độ: Từ -50.0 đến +200.0 °C, với độ chính xác ±0.2 °C.
- Hiển thị: Màn hình LED đỏ 14.2 mm
- Kích thước: Mặt trước 96 x 48 mm, chiều sâu lắp đặt 100 mm.
- Trọng lượng: Khoảng 390 g.
- Tiêu chuẩn CE: Tuân thủ EN 61326-1:2013 và EN 60664-1:2007.